- Từ điển Anh - Việt
Grip roller
Xem thêm các từ khác
-
Grip slipper
đế trượt ôm, -
Grip socket
vòng kẹp, -
Grip strength
sức nắm chặt, -
Grip vice
êtô kẹp, ê-tô kẹp, -
Grip web
nêm chặn, -
Grip wrench
khóa kẹp, kìm bấm, -
Gripe
/ graip /, Danh từ: lời kêu ca, lời phàn nàn, ( số nhiều) chứng đau bụng quặn thắt, Nội... -
Gripe-penny
Danh từ: người biển lận; người bo bo giữ của, -
Gripe-water
Danh từ: thuốc trị chứng đau bụng quặn, -
Grippal
(thuộc) bệnh cúm, -
Grippe
/ grip /, Danh từ: bệnh cúm, -
Gripped
, -
Gripper
/ ´gripə /, Xây dựng: kìm [cái kìm], Cơ - Điện tử: tay kẹp, bàn... -
Gripper and yarn carriers
kẹp và cơ cấu đưa sợi, -
Gripper brake
phanh kiểu kìm, -
Gripper finger
ngón cặp, ngón kẹp, -
Gripper mechanism
cơ cấu kẹp, -
Gripper pad
đệm kẹp, -
Gripper tool
dụng cụ kẹp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.