- Từ điển Anh - Việt
Grooved
Nghe phát âmMục lục |
/gru:vd/
Thông dụng
Tính từ
Có dạng khe
Được soi rãnh
Có ngấn
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) có rãnh, có khía, có dạng khe
Xây dựng
hình rãnh
Kỹ thuật chung
có khía
lòng máng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grooved-cylinder roller
trục lăn kiểu răng cưa, -
Grooved and tongued flooring
sàn ghép mộng, -
Grooved and tongued joint
mối ghép bằng rãnh và then, mối nối ghép mộng, -
Grooved ball bearing
ổ bi rãnh sâu, -
Grooved band tile
ngói ống có rãnh khớp, -
Grooved bearing
ổ trục rãnh xoi, -
Grooved board
ván xoi rãnh, -
Grooved compression ring
bạc sec măng có rãnh, -
Grooved cork slab
tấm bấc có xẻ kênh, -
Grooved dead center
mũi tâm cố định có rãnh, -
Grooved edge
lưỡi dao có gờ rãnh, -
Grooved friction wheel
bánh ma sát có rãnh, -
Grooved glass
kính khía rãnh, -
Grooved pile
cọc ván, màn cừ, -
Grooved pin
chốt trụ, -
Grooved pulley
ròng rọc có rãnh, puli có rãnh, puli có rãnh, -
Grooved rail
ray có rãnh trượt, ray lòng máng, ray có rãnh trượt, ray lòng máng, -
Grooved roller
con lăn có rãnh, -
Grooved seam
mối nối 2 tấm thép, mối nối kiểu đường diềm, -
Grooved slab
tấm cách nhiệt có rãnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.