- Từ điển Anh - Việt
Rail
Nghe phát âm/reil/
Thông dụng
Danh từ
Tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)
Hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song
(ngành đường sắt) thanh ray, đường ray, đường xe lửa
(kiến trúc) xà ngang (nhà)
Cái giá xoay (để khăn mặt...)
Trở nên điên rồ, trở nên mất trí
Ngoại động từ
Làm tay vịn cho, làm lan can cho
Rào lại; làm rào xung quanh
Gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa
Lắp đường ray
Danh từ
(động vật học) gà nước
Nội động từ
Chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Ray, tay vịn, xà ngang
Dải
Cơ khí & công trình
bao lơn
Giao thông & vận tải
tay vịn (đóng tàu)
Xây dựng
đố (cửa sổ)
tường chắn bảo vệ
Kỹ thuật chung
đường ray
- bearing rail
- đường ray có nền tựa
- bridge rail
- đường ray cầu trục
- continuous rail strings
- chùm đường ray liên tục
- crane rail
- đường ray cần cẩu
- crane rail
- đường ray cần trục
- guard rail
- đường rầy phụ
- guiding rail
- đường ray (hướng)
- main rail
- đường ray chính
- main rail
- đường ray cố định
- mine rail
- đường ray ở mỏ
- rail capacity
- dung lượng đường ray
- rail cramp
- đinh quặp đường ray
- rail fastening
- sự bắt chặt đường ray
- rail fastening
- sự kẹp chặt đường ray
- rail foot
- khổ đường ray
- rail gage
- khổ đường ray
- rail gripper
- kẹp đường ray (của máy trục chạy ray)
- rail head
- sự kiểm tra đường ray
- rail joint
- mối nối đường ray
- rail laying
- sự đặt đường ray
- rail mounted multi-bucket excavator
- máy đào nhiều gàu trên đường ray
- rail slipper
- guốc hãm trượt đường ray
- rail spike
- đinh cố định đường ray
- rail track development
- sự mở đường (ray)
- rail transport
- vận tải (trên) đường ray
- rail-grinding car
- toa dọn đường (ray)
- rail-laying equipment
- máy đặt đường ray
- rail-mounted excavator
- máy đào trên đường ray
- rail-mounted shovel loader
- máy bốc xếp trên đường ray
- resilient rail
- đường ray đàn hồi
- safety rail
- đường ray an toàn
- superelevation of exterior rail
- sự nâng cao của ray ngoài (ở chỗ đường ray vòng)
- thermal rail welding
- sự hàn đường ray bằng nhiệt
- third rail
- đường ray thứ ba
- track rail
- đường rầy
đường sắt
- blind rail
- cầu cân đường sắt
- by rail
- bằng đường sắt
- cabin system on rail
- hệ thống trạm trên đường sắt
- cogged rail
- đường sắt răng cưa
- cupped rail
- cầu cân đường sắt
- damaged rail
- cầu cân đường sắt
- double-track rail
- đường sắt hai luồng
- elbow rail
- ray khuỷu (đường sắt)
- franco on rail
- miễn cước phí đường sắt
- funicular rail
- đường sắt kiểu dây treo
- high rail
- cầu cân đường sắt
- joint free rail
- cầu cân đường sắt
- jointed rail
- cầu cân đường sắt
- light rail transit
- đường sắt đô thị nhẹ
- low rail
- cầu cân đường sắt
- rail bed
- nền đường sắt
- rail jack
- kích đường sắt
- rail joint
- đầu mối đường sắt
- rail safety
- an toàn đường sắt
- rail track
- tuyến đường sắt
- rail traffic
- giao thông đường sắt
- rail transport
- sự vận tải đường sắt
- rail weigh bridge
- cầu cân đường sắt
- rail-transit
- đường sắt nội đô
- railway bridge, rail bridge
- cầu đường sắt
- railway rail
- ray đường sắt
- receiving rail
- cầu cân đường sắt
- relayer rail
- cầu cân đường sắt
- reversing rail
- đường sắt đảo chiều
- ribbon rail
- cầu cân đường sắt
- road-rail bridge
- cầu đường sắt
- running rail
- cầu cân đường sắt
- scrap rail
- cầu cân đường sắt
- service kinked rail
- cầu cân đường sắt
- short welded rail
- cầu cân đường sắt
- single-track rail
- đường sắt một luồng
- small rail
- đường sắt hẹp
- stock rail
- cầu cân đường sắt
- tee rail
- cầu cân đường sắt
- transport by rail and road
- vận tải đường sắt và đường bộ
- welded rail
- cầu cân đường sắt
lan can
giằng
ray
ray đường sắt
ray, lan can, thanh ngang
Giải thích EN: 1. a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.2. a bar placed between posts, used as a barrier.a bar placed between posts, used as a barrier.3. the chain or inner surface of a crawler.the chain or inner surface of a crawler.
Giải thích VN: Một thanh thép được đặt lên các nền để tạo đường cho các phương tiện có bánh có gờ nổi. Một thanh được đặt giữa các cột trụ, được dùng như một rào cản. 3. dây xích hay bề mặt trong của một dây xích.
tay vịn
tay vịn (cầu thang)
tay vịn cầu thang
- hand rail
- tay vịn (cầu thang)
thanh ngang
Kinh tế
dàn treo
- bleeding rail
- dàn treo tách huyết
- conveyor rail
- dàn treo chuyển tải con thịt
- dressing rail
- dàn treo để pha con thịt
- floating rail
- dàn treo di động cắt con thịt
- hanging rail
- dàn treo (để bảo quản giò)
- moving rail
- dàn treo chuyển tải con thịt
- overhead rail
- dàn treo (để bảo quản giò)
- retaining rail
- dàn treo để bảo quản thịt
- ribbing rail
- dàn treo để bảo quản con thịt
- ribbing rail
- dàn treo để xẻ tư con thịt
- ring rail
- dàn treo vòng tròn
- shackle return rail
- dàn treo quay vòng
- skinning rail
- dàn treo lột da con thịt
- sticking rail
- dàn treo tách huyết
- storage rail
- dàn treo bảo quản con thịt
đường ray
- brush rail
- đường ray chuyển làm sạch lông
- ex rail
- giá giao hàng tại đường ray
- rail age
- tuổi của đường ray
- rail inspection
- sự theo dõi con thịt trên đường ray
đường sắt
- British Rail
- Công ty Đường sắt Anh
- by rail
- bằng đường sắt
- carriage by rail
- vận chuyển bằng đường sắt
- free on rail
- giao tại đường sắt
- ocean and rail
- đường biển và đường sắt
- rail and air
- vận tải đường sắt và đường không
- rail and ocean
- vận tải đường sắt và đường biển
- rail and truck
- vận tải đường sắt và đường xe tải
- rail and truck
- vận tải đường sắt và xe tải
- rail and waterway
- vận tải đường sắt và đường thủy
- rail carrier
- người chuyên chở đường sắt
- rail transport
- vận tải đường sắt
- shipped by rail
- chở bằng đường sắt
- transport by rail
- vận tải đường sắt
- transport goods by rail
- chở hàng bằng đường sắt
đường sắt có răng
xà ngang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , attack , bawl out * , berate , blast , castigate , censure , chew out * , complain , fulminate , fume , inveigh , jaw , objurate , rant , rate , revile , scold , thunder , tongue-lash * , upbraid , vituperate , vociferate , whip
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rail(ing) stanchion
cọc lan can, -
Rail-bending device
thiết bị uốn ray, -
Rail-bending press
máy ép uốn ray, -
Rail-bending stress
ứng suất uốn ray, -
Rail-bond tester
dụng cụ kiểm tra mối nối đường ray, -
Rail-boring machine
máy khoan ray, -
Rail-car
ôtô ray, Danh từ: Ô tô ray, -
Rail-chair
gối đường ray, Danh từ: (ngành đường sắt) gối đường ray, -
Rail-fence
hàng rào làm bằng đường ray, Danh từ: hàng rào rào làm bằng đường ray, -
Rail-grinding car
toa dọn đường (ray), -
Rail-grinding train
tàu kéo mài ray, -
Rail-laying crane
cần trục đặt ray, -
Rail-laying equipment
thiết bị đặt ray, máy đặt đường ray, -
Rail-lengths assembling and storage yard
sân kho chứa thanh ray, -
Rail-mounted
Tính từ: lắp ray, Được đặt trên đường ray, được lắp ray, lắp ray, được đặt trên đường... -
Rail-mounted excavator
máy đào trên đường ray, -
Rail-mounted shovel loader
máy bốc xếp trên đường ray, -
Rail-planing machine
máy bào ray, -
Rail-post
trụ của lan can, Danh từ: trụ của lan can, -
Rail-road
đường sắt, đi du lịch bằng xe lửa, làm việc trong cơ quan đường sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.