- Từ điển Anh - Việt
Gross National Product (GNP)
Xem thêm các từ khác
-
Gross National Product deflator
hệ số giảm phát, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia, -
Gross Power Generation Potential
tiềm năng sinh tổng năng lượng, khả năng sản sinh năng lượng thiết lập có thể được hỗ trợ bằng khí bãi rác. -
Gross amortization charges
tổng phí hoàn dần (nợ), -
Gross amount
tổng ngạch, tổng số tiền, -
Gross anatomy
Danh từ: (y học) giải phẫu học vĩ mô, Y học: giải phẩu học đại... -
Gross and net national income
tổng thu nhập quốc dân, -
Gross area
tổng diện tích vùng tưới, diện tích nguyên, diện tích sàn tổng cộng, diện tích chung, diện tích toàn bộ, -
Gross asset
tổng tích sản, -
Gross asset service potential
tiềm năng dịch vụ tổng tài sản, -
Gross audience
tổng số người xem (quảng cáo), -
Gross average
tổn thất chung, tổn thất chung, -
Gross average hourly earning
tổng số lương bình quân mỗi giờ, -
Gross average weekly earning
tổng số lương bình quân mỗi tuần, -
Gross axle weight rating (GAWR)
tải trọng cực đại của cầu (trục), -
Gross barter terms of trade
điều khoản tổng mậu dịch của mậu dịch hàng đổi hàng, tỷ lệ mộc trao đổi sản phẩm, -
Gross billing
tổng chi phí (quảng cáo), -
Gross bit rate
tổng lưu lượng cơ số hai, tổng lưu lượng nhị phân, -
Gross book value
giá trị gộp trên sổ sách, giá trị kế toán gộp, tổng giá trị trên sổ sách, -
Gross borrowing
tổng số tiền vay, -
Gross borrowings
tổng số tiền vay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.