- Từ điển Anh - Việt
Group of collineations
Xem thêm các từ khác
-
Group of companies
công ty tập đoàn, tập đoàn công ty, -
Group of enterprises
xí nghiệp liên hợp, -
Group of five
g5, nhóm 5 nước, nhóm g5, -
Group of isotropy
nhóm đẳng hướng, -
Group of logical units
nhóm các đơn vị lôgic, -
Group of motions
nhóm các chuyển động, -
Group of piles
cụm cọc, nhóm cọc, nhóm cọc, -
Group of seven
g7, nhóm 7 nước, nhóm g7, -
Group of similitude
nhóm đồng dạng, -
Group of speeds
nhóm tốc độ, -
Group of standpipes of internal water-supply system
chạc nối hệ thống ống dẫn nước bên trong, -
Group of ten (club of ten)
g10, nhóm 10 nước, -
Group of transformations
nhóm các phép biến đổi, -
Group of winding
tổ đấu dây, -
Group pension policy
chính sách mức phí đồng loạt, đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người, -
Group pilot
nhóm tần số tiêu chuẩn, -
Group planner
bản kế hoạch du lịch tập thể, -
Group polling
sự hỏi vòng nhóm, -
Group practice
Danh từ: một nhóm bác sĩ cùng chuyên khoa với nhau, phòng khám nhóm, -
Group precipitation
kết tủa nhóm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.