- Từ điển Anh - Việt
Group practice
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Một nhóm bác sĩ cùng chuyên khoa với nhau
Y học
phòng khám nhóm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Group precipitation
kết tủa nhóm, -
Group printing
sự in theo nhóm, -
Group profile
tóm tắt nhóm, -
Group property
tính chất nhóm, -
Group psychology
tâm lý họcnhóm, -
Group relation
quan hệ nhóm, -
Group relief
sự miễn giảm thuế cho nhóm, -
Group ring
vành nhóm, integral group ring, vành nhóm nguyên, integral group ring, vành nhóm truyền -
Group sale
sự bán (chia nhau) tập thể, -
Group sales
bán theo nhóm, -
Group selection
sự lựa chọn nhóm, -
Group selector
bộ chọn nhóm, -
Group selling
sự bán hàng tập thể, -
Group separator
bộ cách ly nhóm, bộ phân tách nhóm, -
Group separator character (GS)
ký tự tách nhóm, -
Group short code selection
sự đánh số thu gọn của nhóm, -
Group speed
tốc độ nhóm, -
Group teeming
sự đúc chùm, sự rót chùm, vật đúc chùm, -
Group terminal option
tùy chọn đầu cuối nhóm, -
Group theory
lý thuyết nhóm, lý thuyết chùm, lý thuyết nhóm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.