- Từ điển Anh - Việt
Grout seal
Xem thêm các từ khác
-
Grout tube
ống tiêm vữa lấp lòng, -
Grouted
đổ, rót, -
Grouted-aggregate concrete
bê tông trộn cốt liệu sẵn, -
Grouted aggregate
cốt liệu được phun vữa, -
Grouted anchor
neo chèn vữa, -
Grouted bolt
bulông neo, -
Grouted cable
cáp đã ép vữa, -
Grouted fill
khối đắp có phụt (vật liệu chống thấm), -
Grouted joint
mối nối chát vữa, mối nối đổ bêtông, mối nối liền khối, mối nối trát vữa, -
Grouted masonry
khối xây bằng vữa ximăng, -
Grouted rockfill dam
đập đá đổ có màn phụt chống thấm thân đập, -
Grouter
/ ´grautə /, Cơ khí & công trình: súng phụt, -
Grouting
/ ´grautiη /, Xây dựng: phun vữa, phun vữa ximăng, quét nước ximăng, sự đổ vữa, tiêm vữa,Grouting agent
chất xi măng hoá, chất xi măng hóa,Grouting apparatus
thiết bị phun bê tông, thiết bị phun vữa,Grouting cup
phễu để phụt vữa,Grouting equipment
thiết bị để bơm vữa, thiết bị phun vữa,Grouting gallery
đường hầm được phụt vữa, hào trám ximăng,Grouting hose
ống mềm phụt vữa,Grouting installation
trạm phụt vữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.