- Từ điển Anh - Việt
Grouting
Mục lục |
/´grautiη/
Xây dựng
phun vữa
phun vữa ximăng
- grouting of rock foundation
- sự phun vữa ximăng vào móng đá
quét nước ximăng
sự đổ vữa
Giải thích EN: The process of injecting grout into holes or rock formations for strengthening purposes.Giải thích VN: Quá trình đổ vữa vào hố hoặc sự tạo thành đá để làm chắc hơn.
tiêm vữa
- grouting port
- lỗ tiêm vữa
Kỹ thuật chung
sự đệm
sự phun vữa
- grouting of rock foundation
- sự phun vữa ximăng vào móng đá
- stage grouting
- sự phun (vữa) theo từng giai đoạn
sự trám
sự trét
vữa lỏng
Địa chất
sự trát xi măng, sự phun xi măng, sự xây bằng xi măng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grouting agent
chất xi măng hoá, chất xi măng hóa, -
Grouting apparatus
thiết bị phun bê tông, thiết bị phun vữa, -
Grouting cup
phễu để phụt vữa, -
Grouting equipment
thiết bị để bơm vữa, thiết bị phun vữa, -
Grouting gallery
đường hầm được phụt vữa, hào trám ximăng, -
Grouting hose
ống mềm phụt vữa, -
Grouting installation
trạm phụt vữa, -
Grouting lance
miệng ống phụt vữa, -
Grouting machine
máy bơm trám ximăng, máy phụt vữa, -
Grouting material
vật liệu dùng để phun, vật liệu dùng để phụt, chất đổ kín, vật liệu lấp kín, -
Grouting method
phương pháp phụt (vữa), -
Grouting mortar
vữa phun, -
Grouting nipple
vòi phụt vữa, -
Grouting of rock foundation
sự phun vữa ximăng vào móng đá, -
Grouting pattern
sơ đồ phụt (xi-măng, vữa), -
Grouting plan
sơ đồ phụt vữa, sơ đồ phụt (dung dịch), -
Grouting plant
thiết bị phụt dung dịch, trạm phụt vữa, -
Grouting port
lỗ tiêm vữa, -
Grouting pressure
áp lực phụt vữa, -
Grouting process
quá trình phụt vữa, phương pháp phụt vữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.