Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guardianship

Nghe phát âm

Mục lục

/´ga:djənʃip/

Thông dụng

Danh từ
Sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ
Sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
charge , custody , keeping , superintendence , supervision , trust , care , protection , safekeeping , tutelage , tutorship , wardenship , watch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top