Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tutorship

Mục lục

/´tju:təʃip/

Thông dụng

Danh từ
Nhiệm vụ của người giám hộ
(thuộc) thầy dạy kèm
(thuộc) trợ lý học tập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tutti

    Tính từ, phó từ: tất cả, Danh từ, số nhiều tuttis: phần việc...
  • Tutti-frutti

    Danh từ, số nhiều tutti-fruttis: mứt quả thập cẩm, mứt quả hoà với kem đá (như) tutti-frutti...
  • Tutu

    / ´tu:tu: /, danh từ, váy xoè (váy ngắn của vũ nữ ba lê làm bằng nhiều lớp vải màn cứng),
  • Tutwork

    công khoán,
  • Tutworkman

    công nhân làm khoán,
  • Tuvalu

    tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest...
  • Tux

    / tʌks /, viết tắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh ( tuxedo),
  • Tuxedo

    / tʌk´sidou /, Danh từ, số nhiều tuxedos, tuxedoes: (viết tắt) tux (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh...
  • Tuyere

    ống bễ (lò rèn), mặt gió, lỗ gió, lỗ gió, ống gió, ống hút gió, vòi phun,
  • Tuyeøre

    danh từ (kỹ thuật) ống gió,
  • TuyÌre

    Danh từ: (kỹ thuật) ống gió; mắt gió, lò gió; ống bễ,
  • Tv

    ,
  • Tv dinner

    Danh từ: bữa ăn gói sẵn chỉ cần hâm nóng là ăn được,
  • Twa

    / twaa /, Tính từ, danh từ, đại từ: (the scots) hai,
  • Twaddell hydrometer

    tỷ trọng kế twaddell (đo chất lỏng nặng hơn nước),
  • Twaddle

    / twɔdl /, Danh từ: câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết...
  • Twaddler

    / ´twɔdlə /, danh từ, người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng,
  • Twain

    / twein /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai, một cặp, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top