- Từ điển Anh - Việt
Guilery
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guillemin effect
hiệu ứng guillemin, -
Guillemin line
mạch nối guillemin, -
Guillemot
Danh từ: (động vật học) chim uria, -
Guillery test
sự thử vuốt tôn, -
Guilloche
/ gi´lɔʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ, -
Guilloche work
trang trí vân hoa, -
Guillotine
/ ´gilə¸ti:n /, Danh từ: máy chém, máy xén (giấy...), (y học) dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén... -
Guillotine amputation
cắt cụt không dài, -
Guillotine plate shear
máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song, -
Guillotine sash
khuôn cánh nâng hạ được, -
Guillotine shear
dụng cụ xén, -
Guillotine shearing machine
máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song, -
Guillotine shears
máy cắt (đứt) tấm, máy cắt tấm, -
Guillotine shutter
cửa sập kiểu máy chém, -
Guillotine window
cửa sổ nâng, -
Guillotine window sash
tấm cửa sổ lật hạ được, -
Guillotineamputation
cắt cụt không dài, -
Guilt
/ gilt /, Danh từ: Điều sai quấy, tội lỗi, sự phạm tội, sự có tội, Xây... -
Guilt-sick
Tính từ: bị bệnh do cảm thấy mình có lỗi, -
Guiltily
Phó từ: với vẻ có lỗi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.