- Từ điển Anh - Việt
Gunnel
Mục lục |
/´gʌnəl/
Thông dụng
Cách viết khác gunwale
Như gunwale
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gunnel plate
bản nút, -
Gunner
/ ´gʌnə /, Danh từ: (quân sự) pháo thủ, (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo, người đi... -
Gunner's
, -
Gunner's daughter
Thành Ngữ:, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và đánh bằng roi da) -
Gunnery
/ ´gʌnəri /, Danh từ: thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác, -
Gunnery-ship
Danh từ: tàu huấn luyện pháo thủ, -
Gunning
Danh từ: sự đi săn, sự săn bắn vịt và ngỗng trời bằng thuyền, sự phun sợi, -
Gunny
/ ´gʌni /, Danh từ: bị đay, bị cói, vải đay, vải cói (để làm bị), -
Gunny bag
bao bố, bao đay, -
Gunnysack
Danh từ: bị đay, -
Gunplay
/ ´gʌn¸plei /, Danh từ: sự bắn súng để đe doạ, -
Gunpoint
/ ´gʌn¸point /, Danh từ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng -
Gunpowder
/ ´gʌn¸paudə /, Danh từ: thuốc súng, Xây dựng: thuốc đen, white gunpowder,... -
Gunpowder works
Danh từ: xưởng chế tạo thuốc súng, -
Gunroom
/ ´gʌn¸rum /, Danh từ: phòng cho sĩ quan cấp thấp (trên tàu chiến), -
Guns
, -
Guns and butter
chính sách vừa đánh vừa xoa, súng và bơ, -
Gunshot
/ ´gʌn¸ʃɔt /, Danh từ: phát súng, tầm súng, tầm bắn, to be within gunshot, trong tầm bắn, out of... -
Gunshot fracture
gãy xương do đạn, -
Gunshot worm
vết thương súng bắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.