- Từ điển Anh - Việt
Gun
Nghe phát âmMục lục |
/gʌn/
Thông dụng
Danh từ
Súng
Phát đại bác
- a salute of twenty-one guns
- hai mươi mốt phát đại bác chào mừng
(từ lóng) súng lục
Người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
(thể dục,thể thao) súng lệnh
(kỹ thuật) bình sơn xì
Ống bơm thuốc trừ sâu
(từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm
Động từ
( + for, after) săn lùng, truy nã
Cấu trúc từ
to blow great guns
- thổi mạnh (gió)
to give it the gun
- (từ lóng) làm cho khởi động
- Làm cho tăng tốc độ
to go great guns
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm nhanh và có kết quả tốt
to spike someone's gums
- đánh bại ai
son of a gun
- kẻ đáng khinh
to stand (stick) to one's guns
- giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
as sure as a gun
Xem sure
to jump the gun
- xuất phát trước khi có lệnh
to gun for somebody
- truy nã ai, đuổi bắt ai
to gun sb down
- bắn gục, hạ gục
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Súng, ống phun, ống bơm mỡ đặc
Xây dựng
súng phun (vữa)
Điện lạnh
súng phóng
Kỹ thuật chung
búa tán
máy ép
máy phun
ống phun
súng
súng phun
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- 9 mm. , blaster , cannon , difference * , equalizer , flintlock , forty-five , handgun , hardware * , howitzer , magnum , mortar , musket , ordnance , peashooter , persuader , piece * , pistol , revolver , rifle , rod * , saturday-night special , shotgun , thirty-eight , uzi , accelerate , arquebus , blunderbuss , breech-loader , derringer , firearm , flobert , gatling gun , heater , krupp gun , matchlock , piece , rev , rod , speed , stanchion gun , swivel gun , tommy , weapon , winchester
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gun- camera
máy ảnh kiểu súng, -
Gun-apron
Danh từ: (quân sự) lưới đạn yểm hộ, -
Gun-bank
Danh từ: Ụ pháo, -
Gun-barrel
Danh từ: nòng súng, -
Gun-boat
Danh từ: tàu chiến, Tính từ: sử dụng lực lượng quân sự, gun-boat... -
Gun-boring machine
máy doa nòng súng, -
Gun-captain
Danh từ: người chỉ huy pháo thủ, -
Gun-carriage
/ ´gʌn¸kæridʒ /, danh từ, giá đỡ súng, -
Gun-case
Danh từ: bao súng, hộp đựng súng thể thao, -
Gun-cotton
Danh từ: bông thuốc nổ, bông thuốc súng, -
Gun-driven rivet
đinh tán tán bằng búa dùng khí nén, -
Gun-fire
/ gʌn'faiə /, Danh từ: hoả lực; loạt súng đại bác, (quân sự); (hàng hải) tiếng súng đại bác... -
Gun-fodder
Danh từ: mồi súng, bia đỡ đạn, -
Gun-foundry
Danh từ: xưởng đúc súng, -
Gun-harpoon
Danh từ: lao móc phóng bằng súng (để săn cá voi), -
Gun-house
/ ´gʌn¸haus /, danh từ, hầm để súng (lúc đang có chiến sự), -
Gun-lock
Danh từ: khoá nòng, -
Gun-metal
Danh từ: hợp kim để đúc súng, -
Gun-paper
Danh từ: giấy nhồi đạn, -
Gun-pit
Danh từ: Ụ pháo, hầm pháo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.