Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gushily

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem gushy


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gushiness

    / ´gʌʃinis /,
  • Gushing

    / ´gʌʃiη /, tính từ, phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ...
  • Gushing gold

    dầu mỏ,
  • Gushing well

    giếng khoan phun mạnh,
  • Gushingly

    Phó từ: vồn vã, vồ vập,
  • Gushy

    / ´gʌʃi /, Tính từ: hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ...
  • Guss concrete

    bê-tông đúc,
  • Gusset

    / ´gʌsit /, Danh từ: miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo),...
  • Gusset plate

    tấm ốp góc, tấm sắt tam giác, tấm góc, tấm nối (đóng tàu), tấm giữ góc, tấm nối góc, bản mã, bản nút, bản tiếp...
  • Gusset plate (gussets)

    bản mã, bản nút,
  • Gusset plates (gussets)

    tấm bản nối,
  • Gusset stay

    thanh néo, tấm néo,
  • Gust

    / gʌst /, Danh từ: cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn (giận...), Nội...
  • Gust (of wind)

    đợt gió giật, cơn gió giật,
  • Gust V-n diagram

    đường bao gió giật, giản đồ v-n gió giật,
  • Gust alleviation factor

    hệ số giảm từng loạt, hệ số giảm từng tràng,
  • Gust envelope

    đường bao gió giật, giản đồ v-n gió giật,
  • Gust formation time

    thời gian hình thành gió giật,
  • Gust gradient distance

    khoảng građient gió giật,
  • Gust load

    tải trọng khi gió giật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top