- Từ điển Anh - Việt
Guyed pillar
Xem thêm các từ khác
-
Guyed portable mast
giàn chằng di chuyển được, -
Guyed pylon
cột có thanh giằng, -
Guyed roof
mái dây căng, -
Guyed section of mast
đoạn cột giữ bằng dây néo, -
Guyed stack
ống khói được chằng giữ, -
Guyed support
cột có dây giằng, -
Guyon, catheter guides (introducers), cu
guyon, ống dẫn thông nước tiểu, cong, -
Guzzle
/ ´gʌzl /, Động từ: Ăn uống tục, ăn uống tham lam, tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù,... -
Guzzler
/ ´gʌzlə /, danh từ, kẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống, -
Gv
van ly tâm, -
Gvf (gradually-varried-flow)
dòng đổi dần, -
Gwag
Địa chất: công trình khai thác cũ, lò cũ, -
Gybe
/ dʒaib /, Ngoại động từ: (hàng hải) trở (buồm), -
Gyle
/ dʒail /, danh từ, thùng ủ bia, mẻ bia, -
Gym
/ dʒim /, Danh từ: phòng luyện tập thể dục, môn thể dục trong nhà trường, -
Gym-slip
Danh từ: Áo chẽn không tay của các cô gái, -
Gym room
buồng tập thể dục, phòng tập thể dục, -
Gymkhana
/ dʒim´ka:nə /, Danh từ Anh-ấn: câu lạc bộ thể dục thể thao, cuộc biểu diễn thể dục thể... -
Gymnasium
/ dʒim´neiziəm /, Danh từ, số nhiều gymnasiums; .gymnasia: (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.