- Từ điển Anh - Việt
Guzzle
Nghe phát âmMục lục |
/´gʌzl/
Thông dụng
Động từ
Ăn uống tục, ăn uống tham lam
Tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bolt * , booze * , carouse * , cram , devour , englut , gobble * , gorge , gormandize , imbibe , ingurgitate , knock back , quaff , slop * , slosh * , soak , swig , swill , tipple , bolt , down , engorge , gobble , wolf , drink , gulp , slop , slosh
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guzzler
/ ´gʌzlə /, danh từ, kẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống, -
Gv
van ly tâm, -
Gvf (gradually-varried-flow)
dòng đổi dần, -
Gwag
Địa chất: công trình khai thác cũ, lò cũ, -
Gybe
/ dʒaib /, Ngoại động từ: (hàng hải) trở (buồm), -
Gyle
/ dʒail /, danh từ, thùng ủ bia, mẻ bia, -
Gym
/ dʒim /, Danh từ: phòng luyện tập thể dục, môn thể dục trong nhà trường, -
Gym-slip
Danh từ: Áo chẽn không tay của các cô gái, -
Gym room
buồng tập thể dục, phòng tập thể dục, -
Gymkhana
/ dʒim´ka:nə /, Danh từ Anh-ấn: câu lạc bộ thể dục thể thao, cuộc biểu diễn thể dục thể... -
Gymnasium
/ dʒim´neiziəm /, Danh từ, số nhiều gymnasiums; .gymnasia: (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục,... -
Gymnast
/ ´dʒimnæst /, Danh từ: huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục, Từ... -
Gymnastic
/ dʒim´næstik /, Tính từ: (thuộc) thể dục, Danh từ: ( số nhiều)... -
Gymnastics
Danh từ: thể dục, cuộc thi thể dục, cách tập dượt, rèn luyện về trí tuệ, môn thể dục... -
Gymnite
gimmit, -
Gymno-arian
Tính từ: có tuyến sinh dục trần, -
Gymnobacteria
số nhiều củagymnobacterium, -
Gymnobacterium
vi khuẩn không có lông roi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.