- Từ điển Anh - Việt
Gymnast
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒimnæst/
Thông dụng
Danh từ
Huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gymnastic
/ dʒim´næstik /, Tính từ: (thuộc) thể dục, Danh từ: ( số nhiều)... -
Gymnastics
Danh từ: thể dục, cuộc thi thể dục, cách tập dượt, rèn luyện về trí tuệ, môn thể dục... -
Gymnite
gimmit, -
Gymno-arian
Tính từ: có tuyến sinh dục trần, -
Gymnobacteria
số nhiều củagymnobacterium, -
Gymnobacterium
vi khuẩn không có lông roi, -
Gymnocarpic
Tính từ: thuộc thể quả mở; tầng bào tử lộ, -
Gymnocarpous
có tầng bào tử mở, có thể quả trần, -
Gymnocolon
sự tưới kết tràng, -
Gymnocyte
Danh từ: tế bào trần, Y học: tế bào không có thành, tế bào trần,... -
Gymnogenous
Tính từ: không lông (chim), -
Gymnophobia
ám ảnh sợ trông thân thể trần truồng, -
Gymnoplast
Danh từ: chất nguyên sinh trần, Y học: chất nguyên sinh trần, -
Gymnoscopic
(liên quan đến) sự nhìn thân thể trần truồng, -
Gymnosophy
chủ nghĩakhoả thân, -
Gymnosperm
/ ´dʒimnоu¸spə:m /, Danh từ: (thực vật học) cây hạt trần, Y học:... -
Gymnospermous
/ ¸dʒimnou´spə:məs /, -
Gymnosperms
Danh từ số nhiều: thực vật hạt trần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.