- Từ điển Anh - Việt
Athlete
Nghe phát âmMục lục |
/´æθli:t/
Thông dụng
Danh từ
Lực sĩ
Vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amateur , animal , challenger , competitor , contender , contestant , games player , gorilla , iron person , jock , jockey , muscle person , player , professional , shoulders , sport , sportsperson , superjock
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Athlete's foot
Danh từ: bệnh nấm ở bàn chân, -
Athlete's heart
Danh từ: (y học) chứng tim giãn, -
Athletes
, -
Athletic
/ æθ'letik /, Tính từ: có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh, (thuộc) điền kinh; (thuộc)... -
Athletic albuminuria
anbumin ở người lực sĩ, -
Athletic arena
nơi thi đấu điền kinh, sân thi đấu điền kinh, -
Athletic field
sân điền kinh, sân thi đấu thể thao, sân thể thao, sân vận động, -
Athletic hall
gian điền kinh, phòng điền kinh, -
Athletic heart
tim lực sĩ, -
Athletic type
kiểu lực lưỡng, -
Athleticism
/ æθ´letisizəm /, -
Athletics
/ æθ'letiks /, Danh từ: ( số nhiều) điền kinh; thể thao, Từ đồng nghĩa:... -
Athodyd (aero-thermodynamic-duct)
động cơ phản lực xung, -
Athrepsia
Danh từ: tính kiệt dinh dưỡng, Y học: (chứng) kiệt dinh dưỡng, -
Athrocytosis
Danh từ: (sinh học) khả năng hút thải chọn lọc của tế bào, -
Athrogene rock
đá atrogen, -
Athrombia
(chứng) máu kém đông, -
Athrombopenic purpura
ban xuất huyết không giảm tiểu cầu, -
Athwardship bulkhead
vách ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.