- Từ điển Anh - Việt
Gypsum plank roofing
Xem thêm các từ khác
-
Gypsum plaster
vữa thạch cao, vữa thạch cao, -
Gypsum plaster for building
đá thạch cao xây dựng, -
Gypsum plasterboard
tấm thạch cao trang trí, tấm thạch cao, -
Gypsum product
sản phẩm thạch cao, -
Gypsum quarry
mỏ thạch cao, Địa chất: mỏ thạch cao, -
Gypsum ready-sanded plaster
lớp trát thạch cao trộn cát, -
Gypsum roof plank
tấm lợp thạch cao, -
Gypsum wall board
vách ván thạch cao, -
Gypsum wallboard
lớp trát thạch cao khô, tấm cactông thạch cao, -
Gypsum wallboard parer
bìa thạch cao, -
Gypsum wood-fibred plaster
lớp trát thạch cao với xơgỗ (vỏ bào, mạt cưa), -
Gypsy
/ 'ʤipsi /, như gipsy, Từ đồng nghĩa: noun, bohemian , nomad , roamer , rom , romanes (language) , romany ,... -
Gypsy cab
xe hơi cho thuê, -
Gypsy culture
nền văn hóa du mục, -
Gypsy earth
thạch cao, đất thạch cao, -
Gypsy soil
đất pha thạch cao, -
Gypsy table
bàn tròn ba chân, -
Gyr-
(gyro-) prefix chỉ 1 . hồi chuyển 2 một cuộn hay một vòng., -
Gyral
/ ´dʒaiərəl /, tính từ, thuộc nếp cuộn, khúc cuộn; xoắn ốc, -
Gyrate
/ dʒai´reit /, Nội động từ: hồi chuyển, xoay tròn, hình thái từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.