- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
H wave
sóng h, sóng điện ngang, sóng te, -
Ha
Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội... -
Ha'p'orth
/ ˈheɪpəθ /, như halfpennyworth, -
Ha'penny
/ ˈheɪpeni /, Danh từ:, -
Ha-Dec mount
giá ha-dec, giá lắp kiểu ha-dec, -
Ha-ha
/ hɑ:'ha /, Danh từ: hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...), Từ... -
Ha (hectare)
ha, -
Ha ha
Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội... -
Haaf
/ hɑ:f /, Danh từ: khu vực đánh cá ở biển sâu, -
Haangi
/ hæn'ʤi /, Danh từ, cũng .hangi; số nhiều haangis: bếp lò kiểu truyền thống ở niu dilân, -
Haar
/ ha: /, Danh từ: sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của anh), -
Habanera
/ hæbə´nɛərə /, Danh từ: Điệu nhảy habanera (ở cu-ba), nhạc cho điệu nhảy habanera, -
Habatus phthisicus
tạng lao, -
Habdalah
/ ¸hæb´dæla: /, Danh từ: lễ của người do thái chấm dứt ngày nghỉ vào thứ bảy, -
Habeas corpus
Danh từ: (pháp lý) lệnh buộc phải đem người bị bắt ra toà để xem nhà nước có quyền giam... -
Habena
bộ phận hãm cuống tuyến tùng, -
Habenula
bộ phận hãm cuống tuyến tùng, -
Habenular
(thuộc) cuống tuyến tùng, -
Habenular trigone
tam giác cuống trước tuyến tùng, -
Haber-Bosch process
quy trình haber-bosch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.