- Từ điển Anh - Việt
Haber-Bosch process
Hóa học & vật liệu
quy trình Haber-Bosch
Giải thích EN: A process to produce ammonia by direct combination of nitrogen and hydrogen in the presence of iron catalysts. Also, Haber process.Giải thích VN: Một quy trình sản xuất a mô ni ắc bằng cách kết hợp trực tiếp ni tơ và hydro với xúc tác iron, còn gọi là quy trình Haber.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Haberdasher
/ 'hæbədæ∫ə /, Danh từ: người bán đồ kim chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ lót của... -
Haberdashery
/ 'hæbədæʃəri /, Danh từ: Đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đồ lót... -
Habergeon
/ 'hæbəʤən /, Danh từ: (sử học) Áo giáp không tay, -
Habile
/ 'hæbil /, Danh từ: (văn học) khéo léo, -
Habiliment
/ hə'bilimənt /, Danh từ: ( số nhiều) lễ phục, ( số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo,Habilitate
/ hə´bili¸teit /, Ngoại động từ: xuất vốn để khai khác (mỏ...), Nội...Habilitation
/ hə,bili'teiʃn /, Danh từ: sự xuất vốn để khai khác (mỏ...), sự chuẩn bị cho có đủ tư cách...Habilitator
/ hə´bili¸teitə /, Kinh tế: người cấp vốn và thiết bị (để khai thác công xưởng, mỏ),Habit
/ ´hæbit /, Danh từ: thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình,...Habit- creating demand function
hàm cầu tạo tập quán (tiêu dùng), hàm cầu tập quán (tiêu dùng),Habit-creating demand function
hàm cầu tạo do tập quán (tiêu dùng),Habit-forming
/ 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiệnHabit-forming drug
thuốc gây nghiện,Habit plane
mặt (phẳng) dạng quen,Habit scoliosis
vẹo cột sống do thói quen,Habit survey
điều tra tập quán (tiêu dùng), điều tra tập quán tiêu dùng,Habitability
/ ,hæbitə'biliti /, danh từ, tính ở được,Habitable
/ 'hæbitəbl /, Tính từ: có thể ở được, Xây dựng: ở được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.