- Từ điển Anh - Việt
Hairiness
Nghe phát âmMục lục |
/'heərinis/
Thông dụng
Danh từ
Sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- downiness , pubescence , pilosity , hispidity , crinosity , bristliness , hirsuteness , furriness , fluffiness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hairless
/ 'heəlis /, Tính từ: không có tóc, sói; không có lông, Từ đồng nghĩa:... -
Hairlessness
/ 'heəlisnis /, Danh từ: sự không có tóc; sự không có lông; sự nhẵn thín, -
Hairline
/ ´hɛə¸lain /, Xây dựng: đường nứt dăm, Đo lường & điều khiển:... -
Hairline crack
vết rạn nứt nhỏ, vết nứt đường chỉ, vết rạn dạng tóc, vết rạn tế vi, vết rạn li ti, -
Hairline cracking
sự nứt như sợi tóc, vết nứt tóc, -
Hairline cracks
vết nứt như sợi tóc, -
Hairline imperfection
khuyết tật nét rạn (trên thép), -
Hairline space
giãn cách đường mảnh, -
Hairpin
/ 'heəpin /, Danh từ: cái kẹp tóc, Từ đồng nghĩa: noun, a hairpin bend,... -
Hairpin bars
các thanh kẹp, -
Hairpin bend
đường cong chữ chi, lát xê, chỗ ngoặt chữ chi, -
Hairpin spring
lò xo xoắn ốc mảnh, lò xoắn ốc nhỏ, -
Hairs
/ heəz /, xem hair, -
Hairspray
loại keo xịt lên tóc để vuốt tóc, -
Hairspring
/ 'heəspriη /, Danh từ: dây tóc (đồng hồ), lò xo tóc, -
Hairstreak
/ 'heə,stri:k /, Danh từ: loại bướm nhỏ, -
Hairtail
cá hố, -
Hairworm
/ 'heəwə:m /, danh từ, loại giun tròn, -
Hairy
/ 'heəri /, Tính từ: có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống... -
Hairy-heeled
/ 'heəri,hi:ld /, Tính từ: (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.