- Từ điển Anh - Việt
Half-barrier
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Giao thông & vận tải
chắn nửa đường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Half-bay
nửa đơn nguyên, -
Half-bearing
nửa ổ trục, ổ trục không có nắp, gối đỡ có rãnh nửa hình trụ để đỡ trục, -
Half-binding
/ 'hɑ:f'baindiη /, Danh từ: kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da, còn mặt bìa bằng vải... -
Half-blank
(adj) được gia công thô, được gia công chưa tinh, -
Half-block
nửa khối, -
Half-blood
/ 'hɑ:fblʌd /, danh từ, anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha, quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha, người... -
Half-blooded
/ 'hɑ:fblʌdid /, tính từ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, lai, -
Half-board
/ 'ha:lf,bɔ:d /, danh từ, sự cung cấp giừơng nằm, bữa ăn sáng, bữa trưa hoặc bữa chiều (của khách sạn), -
Half-boarder
/ 'hɑ:f,bɔ:də /, Danh từ: học sinh bán trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa), -
Half-boarding
/ 'hɑ:f,bɔ:diη /, Danh từ: tình trạng bán trú của học sinh, a half-boarding class, lớp học bán trú -
Half-boot
/ 'hɑ:fbu:t /, Danh từ: giày ống ngắn, -
Half-bound
/ 'hɑ:f'baund /, Tính từ: (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da), bìa nhẹ, -
Half-bred
/ 'hɑ:fbred /, tính từ, lai, half-bred horse, ngựa lai -
Half-breed
/ 'hɑ:fbri:d /, danh từ, người lai, giống lai (ngựa...), Từ đồng nghĩa: noun -
Half-brick wall
tường con kiến, -
Half-bridge
nửa cầu, -
Half-bridge arrangement
cách bố trí nửa cầu, -
Half-bright
(adj) nửa tinh, -
Half-bright bolt
bulông nửa tinh, bu lông nửa tinh, -
Half-bright nut
đai ốc nửa tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.