- Từ điển Anh - Việt
Half-hard
Xem thêm các từ khác
-
Half-hard steel
thép cứng vừa, -
Half-hardened
(adj) được tôi cứng vừa, -
Half-hardy
/ 'hɑ:f'hɑ:di /, tính từ, (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt, -
Half-hearted
/ 'hɑ:f'hɑ:tid /, Tính từ: không thật tâm, không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng, không... -
Half-heartedly
/ 'hɑ:f'hɑ:tidli /, Phó từ: không thật tâm, miễn cưỡng, -
Half-heartedness
/ 'hɑ:f'hɑ:tidnis /, danh từ, sự không thật tâm, sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng, sự không hăng... -
Half-hip
nửa mái hồi, -
Half-hourly
/ 'hɑ:f'auəli /, Tính từ & phó từ: nửa giờ một lần, -
Half-inch plank
tấm nửa in-sơ (chiều dày 1, 27 cm), -
Half-integer
số bán nguyên, số nửa nguyên, bán nguyên (spin), -
Half-integer moment
mômen bán nguyên, -
Half-integral spin
spin bán nguyên, -
Half-interval contour
đường nửa đồng mức, -
Half-landing
/ 'ha:f,lændiη /, danh từ, Ô cầu thang giữa, -
Half-lap joint
mối liên kết ghép trập, khớp tiếp nối, mối nối chập nửa gỗ, -
Half-lapper joint
mối nối chập nửa gỗ, -
Half-lattice frame
kết cấu nửa lưới, -
Half-lattice girder
giàn có biên song song, -
Half-length
/ 'hɑ:f'leηθ /, danh từ, bức tranh nửa người, tính từ, chụp nửa người (bức ảnh), -
Half-life
/ 'hɑ:f'laif /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ nửa phân rã, Kinh tế: chu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.