Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-lap joint

Mục lục

Xây dựng

mối liên kết ghép trập

Kỹ thuật chung

khớp tiếp nối

Giải thích EN: 1. a joint formed by halving together two pieces of wood to form a flush surface.a joint formed by halving together two pieces of wood to form a flush surface.2. a similar joint formed by bolting or riveting together two pieces of metal or other material.a similar joint formed by bolting or riveting together two pieces of metal or other material.Giải thích VN: Một khớp nối liên kết giữa hai mảnh gỗ với nhau để tạo thành hai mặt phẳng tương xứng.2.Tương tự kết nối bằng bu lông, đinh vít.

mối nối chập nửa gỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Half-lapper joint

    mối nối chập nửa gỗ,
  • Half-lattice frame

    kết cấu nửa lưới,
  • Half-lattice girder

    giàn có biên song song,
  • Half-length

    / 'hɑ:f'leηθ /, danh từ, bức tranh nửa người, tính từ, chụp nửa người (bức ảnh),
  • Half-life

    / 'hɑ:f'laif /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ nửa phân rã, Kinh tế: chu...
  • Half-life period

    chu kì bán rã, 1 . thời kỳ bán hủy 2. (lý) chu kỳ bán phân rá,
  • Half-life radioactive

    chu kỳ phóng xạ,
  • Half-lifeperiod

    1 . thời kỳ bán hủy 2. (lý) chu kỳ bán phân rá,
  • Half-light

    / 'hɑ:f'lait /, danh từ, Ánh sáng chập chờn,
  • Half-line

    / 'hɑ:flain /, Danh từ: nửa đường thẳng, Toán & tin: giá trị....
  • Half-line bar

    thanh nửa đường,
  • Half-liner

    cửa ống lót,
  • Half-mask

    nửa mạng che,
  • Half-mast

    / 'hɑ:f'mɑ:st /, Danh từ: vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang), Ngoại...
  • Half-measure

    / ¸ha:f´meʒə /, Kinh tế: biện pháp quyền nghi, biện pháp thỏa hiệp,
  • Half-mile

    / 'hɑ:fmail /, Danh từ: nửa dặm,
  • Half-mitre joint

    ghép nối vát,
  • Half-module

    Toán & tin: (đại số ) nửa môđun đặt trong môđun,
  • Half-moon

    hình bán nguyệt, bán nguyệt [hình bán nguyệt], Từ đồng nghĩa: adjective, arch , crescent , curved ,...
  • Half-moon tie

    tà vẹt gỗ bán nguyệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top