Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halfpenny

Nghe phát âm

Mục lục

/'heipni/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều halfpennies

Đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)
( số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)
three halfpence
một xu rưỡi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít
to come back (turn up) again like a bad halfpenny
cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Halfpennyworth

    / 'heipniwə:θ /, Danh từ: vật đáng giá nửa xu,
  • Halfspace landing

    chiếu nghỉ trung gian,
  • Halftime

    / 'hɑ:f'taim /, Danh từ: (thể thao) giờ giải lao lúc hết hiệp một (trong bón đá), sự làm việc...
  • Halftone

    / ´ha:f¸toun /, Toán & tin: ảnh bán sắc, Kỹ thuật chung: ảnh nửa...
  • Halftone block

    bản kẽm nửa tông,
  • Halftone image

    ảnh nửa tông,
  • Halftone ink

    mực nửa tông,
  • Halftone process

    quá trình nửa tông,
  • Halftone screen

    màn lưới nửa tông,
  • Halfway

    / ¸ha:f´wei /, Kỹ thuật chung: nửa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Halfway house

    Danh từ: nơi hoặc quán dừng chân bên đường, chỗ nửa đoạn đường, ký túc xá hoặc nhà nghỉ...
  • Halfway rule

    quy tắc nửa đường,
  • Halibut

    / 'hælibət /, Danh từ: (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa, món cá bơn halibut,
  • Halibut liver oil

    dầu cá bơn (halibut) , dầu gan cá bơn,
  • Halide

    / 'heilaid /, Danh từ: hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác, Điện...
  • Halide lamp

    đèn dò halogenua,
  • Halide leak detector

    đèn thử halogenua, đèn dò ga (dùng khí) halogen,
  • Halide test lamp

    đèn dò halogenua, đèn dò ga (dùng khí) halogen,
  • Halide torch

    đèn halogen,
  • Halieutic

    / ,hæli'ju:tik /, Tính từ: (thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top