- Từ điển Anh - Việt
Come
Nghe phát âm/kʌm/
Thông dụng
Nội động từ
đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại
Sắp đến, sắp tới
xảy ra, xảy đến
thấy, ở, thấy ở
nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành
hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...)
(lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế!
(từ lóng) hành động, làm, xử sự
Cấu trúc từ
to come about
to come across
- tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy
to come after
- theo sau, di theo
- nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa
to come again
- trở lại
to come against
- đụng phải, va phải
to come apart (asunder)
- tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra
to come at
to come away
- đi xa, đi khỏi, rời khỏi
- lìa ra, rời ra, bung ra
to come back
- quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...)
- được, nhớ lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại
to come between
- đứng giữa (làm môi giới, điều đình)
- can thiệp vào, xen vào
to come by
to come down
to come down upon (on)
to come down with
- xuất tiền, trả tiền, chi
to come forward
to come in
- đi vào, trở vào
- (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua)
- được tuyển, được bầu; lên nắm quyền
- vào két, nhập két, thu về (tiền)
- lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa)
- thành mốt, thành thời trang
- tỏ ra
to come in for
to come in upon
- ngắt lời, chận lời, nói chặn
to come into
to come of
to come off
- bong ra, róc ra, rời ra, bật ra
- thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong
- to come off victoriously
- vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi
- được thực hiện, được hoàn thành
- plan comes off satisfactorily
- kế hoạch được thực hiện tốt đẹp
- (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa!
to come on
- đi tiếp, đi tới
- tiến lên, tới gần
- nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...)
- được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...)
- được trình diễn trên sân khấu
- ra sân khấu (diễn viên)
- ra toà
- come on!
- đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy!
to come out
- ra, đi ra
- đình công
- vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công)
- lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
- được xuất bản; ra (sách, báo)
- được xếp (trong kỳ thi)
- mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu
to come over
to come round
- đi nhanh, đi vòng
- hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...)
- trở lại, quay lại, tới (có định kỳ)
- tạt lại chơi
- thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm
to come to
- đến, đi đến
- không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
- hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ
- thừa hưởng, được hưởng
- lên tới
- (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu)
to come under
to come up
- tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)
- được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận)
- to come up for discussion
- được nêu lên để thảo luận
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt
- lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp
- vào đại học
to come up with
to come upon
to come across the mind
- chợt nảy ra ý nghĩ
to come a cropper
Xem cropper
come along
- (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
to come clean
- thú nhận, nói hết
to come easy to somebody
come natural to somebody
- không có gì khó khăn đối với ai
to come home
to come near
to come of age
- đến tuổi trưởng thành
come off your high horse (your perch)!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa!
come out with it!
- muốn nói gì thì nói đi!!
to come right
- đúng (tính...)
- thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi
to come short
- không đạt được, thất bại
to come short of
- thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu
first come first served
- đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước
how come?
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?
it comes hard on him
- thật là một vố đau cho nó
an evil chance seldom comes alone
- phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đến
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Approach, advance, (draw) near, move, Archaic or literarydraw nigh: The car came towards us. She has come to me forcomforting words. Winter is coming. 2 arrive, appear, make orput in an appearance, Colloq blow in, report (in), turn or showup, check in, sign in, clock on or in, roll in: Winter hascome. When Cora comes, we'll ask her.
Enter: Come into thelight, where I can see you.
Come about. a occur, happen,take place, come up; befall, Loosely transpire: I cannotimagine how this state of affairs came about. b Nautical tack,go about: After the marker, come about and hoist the spinnaker.5 come across. a find, discover, encounter, meet (up or upwith), run across or into, happen or chance upon or on, hit orlight on or upon, stumble upon or on, Colloq bump into: I cameacross some information about Charles. b pay (up), settle;yield, give up, submit: Frank owes me money but refuses to comeacross. c be communicated or understandable, penetrate, sinkin: I am not sure that my points came across.
Come along.fare, do, progress, move along: How is William coming along athis new school?
Come apart. disintegrate, crumble, fall orfly to pieces, separate, break (apart or up or down): Thecarburettor came apart in my hands.
Come at. attack, assault,charge, rush (at), fly at, descend upon or on, Colloq go or makefor: She came at me waving her umbrella.
Come by. aacquire, obtain, get, procure, secure, find, take or getpossession of, get or lay hold of, get or lay or put (one's)hands or US also fingers on; be given: The tax inspectorwondered how she came by such valuable property. b win, earn,attain; be awarded: I came by that trophy fair and square.
Come clean. See clean, 8, above.
Come down on or upon.pounce on or upon, rebuke, criticize, revile, reprimand, beardown on, blame: Mother really came down on us when shediscovered who had taken the pie. 12 come down with. succumb to,contract, catch, be stricken or afflicted with, acquire: He'scome down with pneumonia.
Come in. a win, succeed; Colloqfinish (in the money): My horse came in. b be, prove, turn outor prove to be: Knowing someone on the council can come inhandy. c finish, end up, arrive: Donald came in first in thebackstroke. d enter: Don't come in, I'm dressing.
Comeoff. a occur, happen, come to pass, take place , Looselytranspire: I doubt that the performance will ever come off. bemerge, result as: We came off the winners in Saturday's game.15 come out. a be revealed, become public or known or commonknowledge, get about or around, get or leak out, emerge: Thestory has come out that he tried to bribe the inspector. b bepublished or issued or produced or distributed, be shown, be inprint, premiŠre: The new edition of the dictionary has justcome out. c end, conclude, turn out, terminate, finish: Howdid the chess match come out?
Come over. a go over,communicate, come across, be communicated, succeed, be received:How did my speech come over? b affect, influence, possess: Ican't imagine what's come over Louis. c visit, drop or stop byor in: Quentin and his wife came over for dinner last night.17 come through. a recover (from), recuperate (from), get wellor better: He came through his operation with flying colours.b conclude or end (up) or finish or wind up successfully orsatisfactorily, succeed, arrive, not fail or disappoint: I knewhe'd come through.
Come to. a amount to, add up to, total,aggregate: My bill came to more than I had with me. b regainor recover consciousness, awake(n), revive, wake up, come(a)round: When I came to, I was on the floor with a terrificheadache. c regard, concern, relate to, be a question of,involve, be relevant to, be involved: When it comes to realale, Mario is the expert.
Come up. a arise, surface,present itself, be brought up, be broached, come about, turn up,rise, Colloq crop up: The question of religion never came up.b grow, thrive, appear: None of my tulips came up this year. crise, arise: The moon came up just as the sun was setting.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appear , arrive , attain , be accessible , be at disposal , become , be convenient , be handy , be obtainable , be ready , blow in * , bob up , breeze in , burst , buzz * , check in * , clock in , close in , draw near , drop in , enter , fall by , fall in , flare * , get , get in , happen , hit , hit town , make it , make the scene , materialize , move , move toward , near , occur , originate , pop in * , pop up , punch in , punch the clock , reach , ring in , roll in * , show , show up , sign in , sky in , spring in , turn out , turn up , wind up at , befall , betide , break , chance , come to pass , develop , fall , hap , take place , transpire , add up , aggregate , amount , come over , expand , go , grow , join , mature , number , run , run into , spread , stretch , sum to , total , turn , wax , advance , get along , march , proceed , progress , come about , come off , pass , arise , derive , emanate , flow , issue , rise , spring , upspring , hail
phrasal verb
- befall , betide , come off , develop , hap , happen , occur , pass , transpire , bump into , chance on , come on , find , happen on , light on , run across , run into , stumble on , tumble on , chip in , donate , subscribe , convalesce , gain , improve , mend , perk up , rally , recuperate , go back , revisit , acquire , obtain , procure , secure , win , call , come over , drop by , drop in , look in , look up , pop in , run in , see , stop , go in , penetrate , finish , place
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Come-about
Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand... -
Come-along
kẹp căng dây, kẹp kéo dây, -
Come-and-go
Danh từ: sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui, -
Come-at-able
/ ´kʌm¸ætəbl /, tính từ, có thể vào được, có thể với tới được, có thể đến gần được, -
Come-back
Danh từ: sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...), sự hồi tỉnh lại, (từ mỹ,nghĩa... -
Come-back premium
phương pháp khuyến khích mua trở lại, -
Come-between
Danh từ: người môi giới, người trung gian, -
Come-by-chance
Danh từ: việc bất ngờ, việc tình cờ, con đẻ hoang, -
Come-down
/ ´kʌm¸daun /, danh từ, sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ, -
Come-hither
/ ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ... -
Come-on
Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement... -
Come-to
đổi hướng (gió), -
Come-up
thời gian đun nóng, kết trái, nở hoa, -
Come/go to the/somebody's rescue
Thành Ngữ:, come/go to the/somebody's rescue, cứu ai, giúp đỡ ai -
Come about
danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall... -
Come along
thành ngữ, come along, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên -
Come apart
phân rã, tan rã, -
Come close
tiếp cận, -
Come down in buckets
mưa xối xả, -
Come down on somebody like a ton of bricks
Thành Ngữ:, come down on somebody like a ton of bricks, (thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.