- Từ điển Anh - Việt
Halogenation
Nghe phát âmMục lục |
/¸hælədʒə´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) sự halogen hoá
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
halogen hóa
sự halogen hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Halogenic deposit
trầm tích muối, -
Halogenide
halogenua, -
Halogenous
/ hə´lɔdʒinəs /, tính từ, (hoá học) (thuộc) halogen, -
Haloid
Danh từ: (hoá học) haloit, chất tựa muối, dạng halogen dẫn xuất từ halogen dạng muối, halogen,... -
Haloid acid
axit haloic, -
Haloing
, -
Halokinesis
kiến tạo muối, -
Halometer
Danh từ: dụng cụ đo muối, muối kế, dụng cụ do muối, -
Halometry
Danh từ: phép đo muối, phép đo muối, phép đo muối, -
Halon
halon, hợp chất chứa brôm bền trong không khí, sự phân giải của chất này trong tầng bình lưu có thể bào mòn tầng ôzôn.... -
Halon fire extinguisher
bình cứu hỏa dùng halon, -
Halonevus
nơvi quầng, -
Haloperidol
Danh từ: dược phẩm tổng hợp (làm tiêu tan năng lực hoạt động của hệ thống thần kinh trung... -
Halophil
vi sinh vật ưamuối, -
Halophile
/ ´hælou¸fail /, danh từ, thực vật ưa mặn, -
Halophilic
Tính từ, halophilous: thuộc thực vật ưa mặn, chịu mặn, -
Halophilic bacteria
vi khuẩn ưa mặn, -
Halophilic bacterium
vi khuẩn ưamặn, -
Halophllic bacterium
vi khuẩn ưa mặn, -
Halophyte
/ ´hælou¸fait /, danh từ, (thực vật học) cây chịu mặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.