- Từ điển Anh - Việt
Halophyte
Nghe phát âmMục lục |
/´hælou¸fait/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây chịu mặn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Halophytic
/ ¸hælə´fitik /, tính từ, thuộc cây ưa mặn, -
Halos
vòng, quầng, -
Halosteresis
bệnh xương thiếu muối khoáng, -
Halothane
Danh từ: một loại thuốc gây mê, Y học: thuốc gây mê toàn thâ tên... -
Halstead, haemostatic forceps, straight,
kẹp cầm máu halstead, thẳng, 12.5 cm, -
Halstead, heamostatic forceps, curved
kẹp cầm máu halstead, cong, không răng, -
Halstead Mosquito artery forceps, straig
kẹp động mạch halstead mosquito, thẳng, thép không gỉ, -
Halsted, haemostatic forceps, curved
halsted, kẹp cầm máu, cong, -
Halsted, haemostatic forceps, straight
halsted, kẹp cầm máu, thẳng, -
Halsted Mosquito forceps, straigth, 125
kẹp mạch máu halsted mosquito, thẳng, răng cưa, thép không gỉ, 125 mm, 8, -
Halt
/ hɔ:lt /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt)... -
Halt acknowledge
báo nhận tạm dừng, -
Halt button
nút dừng, -
Halt condition
điều kiện dừng, trạng thái dừng, -
Halt instruction
lệnh dừng, lệnh tạm dừng, -
Halter
/ ´hɔ:ltə /, Danh từ: dây cương dùng để dắt ngựa, dây thòng lọng, sự chết treo, kiểu áo mà... -
Halterbreak
Ngoại động từ: làm cho quen với việc đeo dây ở cổ, -
Haltere
Danh từ; số nhiều halteres: (thể thao) quả tạ, -
Haltere neck
Danh từ: Áo để hở vai và phần lưng phía trên, -
Haltered
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.