- Từ điển Anh - Việt
Hand-barrow
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Cáng, băng ca
Xe ba gác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hand-bearing compass
la bàn cầm tay, Địa chất: la bàn cầm tay, -
Hand-book
sổ tay, sách hướng dẫn, -
Hand-borne infection
nhiễm khuẩn do bàn tay, -
Hand-borneinfection
nhiễm khuẩn do bàn tay, -
Hand-brush painting
sự sơn bằng chổi quét tay, -
Hand-canter
Danh từ: nước kiệu nhỏ (ngựa), -
Hand-carried equipment
máy mang theo tay, -
Hand-carried transceiver
máy thu-phát xách tay, -
Hand-carried transceivers
máy thu phát xách tay, -
Hand-compacted concrete
bê-tông đầm (bằng) tay, -
Hand-controlled shutoff valve
van đóng mở bằng tay, -
Hand-crank megohmmeter
mêgôm kế quay tay, -
Hand-drawn original
bản gốc vẽ bằng tay, Địa chất: bản gốc vẽ bằng tay, -
Hand-drilled well
giếng khoan tay, Địa chất: giếng khoan tay, -
Hand-driven
được dẫn động bằng tay, quay tay, được dẫn động bằng tay, -
Hand-dug well
giếng khoan tay, -
Hand-feed
/ ´hænd¸fi:d /, ngoại động từ, dùng tay cho (một đứa bé) ăn, chia khẩu phần thức ăn (cho súc vật) vào những khoảng thời... -
Hand-filleted
thịt thăn đùi, -
Hand-foot-and-mouth disease
bệnh loét mồm bàn chân bàn tay, -
Hand-foot-and mouth disesase
bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.