- Từ điển Anh - Việt
Handling of information
Xem thêm các từ khác
-
Handling of traffic
sự điều vận, sự điều phối, -
Handling of violations
xử lý vi phạm., xử lý vi phạm là việc xử lý các vụ việc có liên quan đến vi phạm những quy định về đấu thầu -
Handling operation
công việc làm hàng, hoạt động bốc dỡ hàng hóa, -
Handling operator
công nhân bốc dỡ, máy bốc xếp, -
Handling part
đầu dây chạy, -
Handling procedure
phương pháp bốc xếp (hàng), phương pháp làm hàng, -
Handling radius
tầm với của thiết bị xếp dỡ, tầm với của cần cẩu, -
Handling reinforcement
cốt thép lắp ráp, -
Handling ring
vòng để xách tay, -
Handling sheet
thẻ bốc vác, -
Handling stress
ứng suất do cẩu lắp, ứng suất do vận chuyển, -
Handling stresses
Ứng suất do cẩu lắp, -
Handling stresses in prestressed piles
ứng suất cẩu lắp trong các cọc dự ứng lực, -
Handling time
thời gian thao tác, thời gian sử dụng, thời gian vận hành, -
Handmade
/ ´hænd¸meid /, Kỹ thuật chung: làm thủ công, -
Handmade paper
giấy sản xuất bằng tay, -
Handmaid
/ ´hænd¸meid /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái, -
Handmaiden
/ ´hænd¸meidn /, danh từ, người hầu gái, sự trợ giúp, -
Handoff
/ ´hænd¸ɔf /, Danh từ: Động tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng bầu dục), chuyển... -
Handout
/ ´hændaut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) của bố thí cho ăn mày, bản thông cáo chưa đăng báo;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.