- Từ điển Anh - Việt
Hang-up
Mục lục |
/´hæηg¸ʌp/
Thông dụng
Danh từ
Sự khó chịu, sự bứt rứt
Chuyên ngành
Xây dựng
sự treo, sự dừng đột ngột
Cơ - Điện tử
Sự treo, sự dừng đột ngột
Toán & tin
cắt đường truyền
tạm dừng
Kỹ thuật chung
gác máy
sự tắc
sự treo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hang (to)
Địa chất: treo, đeo, -
Hang Seng Consumer Price Index
chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng, -
Hang Seng Index
chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông), -
Hang a well off
ngừng một tiếng, -
Hang loose
trấn tĩnh,bình tĩnh, -
Hang on
bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry... -
Hang on to one's position
Idioms: tham quyền cố vị, -
Hang out
là nơi để gặp bạn bè giải trí và tán dóc, -
Hang time
thời gian bóng bổng/trên không, -
Hang tunnel
đường hầm treo, -
Hang up
treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa:... -
Hang up (to...)
gác máy (điện thoại), treo máy, -
Hang up (vs)
gác máy, -
Hangar
/ ´hæηga: /, Danh từ: nhà chứa máy bay, Xây dựng: nhà chứa,Hangar deck
sàn để máy bay (tàu sân bay),Hangar gate
cửa nhà để máy bay,Hangdog
/ ´hæηg¸dog /, Danh từ: người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, Tính...Hangdog air
Thành Ngữ:, hangdog air, vẻ hối lỗiHanged
,Hanger
/ ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.