- Từ điển Anh - Việt
Hang
Nghe phát âmThông dụng
Danh từ
Sự cúi xuống, sự gục xuống
Dốc, mặt dốc
Cách treo (một vật gì)
Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói
Ngoại động từ .hung
Treo, mắc
Treo cổ (người)
Dán (giấy lên tường)
Gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)
Nội động từ
Treo, bị treo, bị mắc
( hanged) bị treo cổ
Cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng
Nghiêng
Cấu trúc từ
to hang about
to hang back
- do dự, lưỡng lự
- Có ý muốn lùi lại, chùn lại
to hang behind
- tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
to hang down
to hang off
- do dự, lưỡng lự
- Lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn
to hang on (upon)
to hang out
- trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)
- Thõng xuống, lòng thòng
- (từ lóng) ở
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)
to hang together
- đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
- Có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)
to hang up
- treo lên
- nghĩa bóng) trì hoãn (không biết đến bao giờ mới làm)
to hang fire
- nổ chậm (súng)
to hang heavy
- trôi đi chậm chạp (thời gian)
to hang on (upon) somebody's lips (words)
- lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai
to hang on the line
- treo (tranh...) ngang tầm mắt
let it all hang out
- hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc
to hang in the balance
- đi đến kết quả chung cuộc
one may/might as well be hanged/for a sheep as a lamb
- tội nặng không xử đích đáng, ắt người ta sẽ phạm những tội nặng hơn
time hangs heavy
- thời gian nặng nề trôi qua
with one's tongue hanging out
- khát khô họng, khát thè lưỡi ra
and thereby hangs a tale
- có một điều thú vị về sự việc vừa nêu ra
a peg to hang sth on
- cái cớ để làm gì
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
dốc [mặt dốc]
Cơ - Điện tử
Tư thế treo, sự tạm ngừng, (v) treo, tắc, kẹt
Cơ khí & công trình
treo lên
Toán & tin
gác
Kỹ thuật chung
mái dốc
mái nghiêng
mắc
mặt nghiêng
móc
móc vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adhere , attach , beetle , be fastened , be in mid-air , be loose , bend , be pendent , be poised , bow , cling , cover , dangle , deck , decorate , depend , drape , drift , droop , drop , fasten , fix , flap , float , flop , furnish , hold , hover , impend , incline , lean , loll , lop , lower , nail , overhang , pin , project , remain , rest , sag , stay up , stick , swing , tack , trail , wave , execute , gibbet , hoist , lynch , noose , scrag , send to the gallows , stretch * , string up * , swing * , await , be conditional upon , be contingent on , be dependent on , be determined by , be in limbo , be in suspense , hinge , pend , turn on , sling , suspend , poise , append , inclination , pendulate , slope , stretch , threaten
phrasal verb
- haunt , repair , resort , consort , fraternize , hobnob , run , troop , depend on , hang upon , hinge on , rest on , turn on , turn upon , carry on , go on , keep on , persevere , persist , hang around , brew , impend , loom , lower , menace , overhang , detain , hold up , lag , retard , set back , slow , stall , hang on
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hang-glider
/ ´hæη¸glaidə /, Danh từ: khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn, -
Hang-gliding
/ ´hæη¸glaidiη /, danh từ, (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển... -
Hang-on ladder
cầu thang treo, -
Hang-over
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...),... -
Hang-up
/ ´hæηg¸ʌp /, Danh từ: sự khó chịu, sự bứt rứt, Xây dựng: sự... -
Hang (to)
Địa chất: treo, đeo, -
Hang Seng Consumer Price Index
chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng, -
Hang Seng Index
chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông), -
Hang a well off
ngừng một tiếng, -
Hang loose
trấn tĩnh,bình tĩnh, -
Hang on
bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry... -
Hang on to one's position
Idioms: tham quyền cố vị, -
Hang out
là nơi để gặp bạn bè giải trí và tán dóc, -
Hang time
thời gian bóng bổng/trên không, -
Hang tunnel
đường hầm treo, -
Hang up
treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa:... -
Hang up (to...)
gác máy (điện thoại), treo máy, -
Hang up (vs)
gác máy, -
Hangar
/ ´hæηga: /, Danh từ: nhà chứa máy bay, Xây dựng: nhà chứa,Hangar deck
sàn để máy bay (tàu sân bay),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.