Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hard-burnt gypsum

Kỹ thuật chung

thạch cao nung già

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hard-code

    hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source...
  • Hard-concrete mix

    hỗn hợp bê tông cứng,
  • Hard-copy interface

    giao diện sao chép cứng,
  • Hard-core countries

    những nước khó khăn nhất,
  • Hard-covered

    Tính từ: Đóng bìa cứng (sách),
  • Hard-cured

    / ´ha:d¸kjuəd /, Kinh tế: sấy quá khô,
  • Hard-drawn

    / ´ha:d¸drɔ:n /, Kỹ thuật chung: kéo nguội, (adj) được kéo nguội, kéo nguội (dây thép), hard-drawn...
  • Hard-drawn copper

    đồng kéo nguội,
  • Hard-dry time

    thời gian khô cứng,
  • Hard-earned

    / ´ha:d¸ə:nd /, tính từ, kiếm được một cách khó khăn,
  • Hard-edge

    / ´ha:d¸edʒ /, tính từ, thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những khuôn mẫu hình học và màu thuần khiết),
  • Hard-face

    tôi mặt ngoài,
  • Hard-faced

    tôi [được tôi bề mặt],
  • Hard-facing by welding

    sự hàn cứng mặt, sự hàn đắp cứng bề mặt, sự tôi cứng mặt bằng hàn,
  • Hard-favoured

    / ´ha:d¸feivəd /, tính từ, có nét mặt thô cứng,
  • Hard-featured

    / ´ha:d¸fi:tʃəd /, như hard-favoured,
  • Hard-fire brick

    gạch chịu lửa,
  • Hard-fired

    nung già,
  • Hard-fired brick

    gạch nung già,
  • Hard-fisted

    / ¸ha:d´fistid /, tính từ, có bàn tay cứng rắn, (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top