- Từ điển Anh - Việt
Hard-nosed
Nghe phát âmMục lục |
/ ,hɑrd `noʊzd /
Thông dụng
Tính từ
Dứt khoát, không khoan nhượng
Cứng đầu
Chuyên ngành
Tiếng Anh
Adjective
1. guided by practical experience and observation rather than theory; "a hardheaded appraisal of our position"; "a hard-nosed labor leader"; "completely practical in his approach to business"; "not ideology but pragmatic politics"(synonym) hardheaded, practical, pragmatic(similar) realistic
Synonym
adjective (informal) TOUGH-MINDED, unsentimental, no-nonsense, hard-headed, hardbitten, pragmatic, realistic, down-to-earth, practical, rational, shrewd, astute, businesslike; informal hard-boiled.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hard-of-hearing
/ ˈhɑrdəvˈhɪərɪŋ /, Tính từ: nghễnh ngãng, -
Hard-on
/ ´ha:d¸ɔn /, danh từ; số nhiều hard-ons, (tục tĩu) cửng (dương vật), -
Hard-over signal
tín hiệu lái cứng, -
Hard-pan
Danh từ: (địa lý,địa chất) tầng đất cát, -
Hard-paste porcelain
Danh từ, cũng .hard .paste: Đồ sứ thật, -
Hard-pressed
/ ´ha:d¸prest /, tính từ, bị truy đuổi sát nút, bận rộn, lu bu, -
Hard-pumped
được bơm quá cứng (lốp xe), -
Hard-salted
đặc muối, -
Hard-saturated fat
chất béo cứng bão hòa, -
Hard-sectored disk
đĩa được chia vùng cứng, đĩa phân cung cứng, -
Hard-set
/ ´ha:d¸set /, tính từ, chặt chẽ, cứng rắn, Đang ấp (trứng), Đói, đói như cào (người), -
Hard-sized paper
giấy gia keo đậm, -
Hard-solder
hàn cứng, hàn đồng, -
Hard-soldered
được hàn cứng, -
Hard-soldering
sự hàn bạc, sự hàn cứng, -
Hard-stock brick
gạch chịu lửa, gạch nung già, -
Hard-surface
làm cứng bề mặt, -
Hard-surface runway
đường hạ cánh bằng bêtong, mặt cứng, đường hạ cánh, -
Hard-tempered
Tính từ: Đã tôi, đã trui, -
Hard-to-burn material
vật liệu khó cháy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.