- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Hard-surface runway
đường hạ cánh bằng bêtong, mặt cứng, đường hạ cánh, -
Hard-tempered
Tính từ: Đã tôi, đã trui, -
Hard-to-burn material
vật liệu khó cháy, -
Hard-to-flame material
vật liệu khó cháy, -
Hard-to-reach
Tính từ: khó với tới, khó đạt tới, -
Hard-top
kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau, Danh từ: xe ô tô có mui... -
Hard-vacuum tube
đèn chân không cao, -
Hard-wall plaster
xi-măng thạch cao (bằng thạch cao sống thêm 0, 3% sul-fat nat-ri), -
Hard-wearing
/ ´ha:d¸wɛəriη /, Tính từ: bền, sử dụng được lâu, Xây dựng:... -
Hard-wire
nối cứng, truyền hữu tuyến, -
Hard-wired
Tính từ: (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử, cài cứng, gắn cứng, mạng cứng,... -
Hard-wired connection
sự nối mạch cố định, sự nối mạch cứng, -
Hard-wired logic
lôgic nối cứng, luận lý mạng cứng, -
Hard-wired program
chương trình nối cứng, -
Hard-won
Tính từ: Đạt được, giành được một cách khó khăn, -
Hard-wood sleeper
tà vẹt bằng gỗ cứng, -
Hard-working
/ ,hɑrd'wɜr kɪŋ /, Tính từ: làm việc tích cực và chu đáo, our company only includes hard-working employees,... -
HardWare Configuration Item (HWCI)
mục cấu hình phần cứng, -
Hard (-shelled) crab
của vỏ cứng, -
Hard Disk/Hard Drive (HD)
đĩa cứng/Ổ đĩa cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.