- Từ điển Anh - Việt
Hard rubber scrap
Xem thêm các từ khác
-
Hard salami
xúc xích rắn, -
Hard sales promotion
bán hàng có tính tiến công, bán hàng có tính tiền công, cách bán hàng cứng, -
Hard salting
sự ướp muối mặn, -
Hard sauce
Danh từ: bơ và đường đánh thành kem và thêm hương liệu, Danh từ:... -
Hard sectoring
chia vùng cứng, phương thức chia cứng, -
Hard sell
bán ép, sự quảng cáo o ép, -
Hard sell hay hard selling
cách bán hàng cứng rắn, -
Hard selling
bán hàng o ép, sự bán hàng cứng, -
Hard shoulder
Danh từ: vạt đất bên cạnh một xa lộ cho xe cộ đỗ lại, Giao thông &... -
Hard shoulder for emergency use
dải dừng xe khẩn cấp, -
Hard sign
Danh từ: dấu cứng (trong tiếng nga), -
Hard sledding
Thành Ngữ:, hard sledding, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn -
Hard snow
tuyết cứng, -
Hard solder
chất hàn vẩy cứng, sự hàn vảy, sự hàn vảy cứng, thép có độ bền cao, vảy hàn cứng, chất hàn cứng, mối hàn cứng,... -
Hard soldering
sự hàn bằng vảy cứng, -
Hard soring
lò xo cứng, -
Hard spelter
chất hàn cứng, -
Hard sphere model
mẫu quả cầu rắn, -
Hard spot
chỗ chai cứng, chỗ cứng (do tôi không đều, do tạp chất), -
Hard steel
thép (đúc) cứng, thép cứng (nhiều cacbon), thép cứng, Địa chất: thép cứng, half-hard steel, thép...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.