- Từ điển Anh - Việt
Hard shoulder for emergency use
Xem thêm các từ khác
-
Hard sign
Danh từ: dấu cứng (trong tiếng nga), -
Hard sledding
Thành Ngữ:, hard sledding, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn -
Hard snow
tuyết cứng, -
Hard solder
chất hàn vẩy cứng, sự hàn vảy, sự hàn vảy cứng, thép có độ bền cao, vảy hàn cứng, chất hàn cứng, mối hàn cứng,... -
Hard soldering
sự hàn bằng vảy cứng, -
Hard soring
lò xo cứng, -
Hard spelter
chất hàn cứng, -
Hard sphere model
mẫu quả cầu rắn, -
Hard spot
chỗ chai cứng, chỗ cứng (do tôi không đều, do tạp chất), -
Hard steel
thép (đúc) cứng, thép cứng (nhiều cacbon), thép cứng, Địa chất: thép cứng, half-hard steel, thép... -
Hard steering
sự lái gấp, sự lái ngoặt, -
Hard stone
đá cứng, -
Hard stop
cữ dừng cố định, bó phanh, -
Hard store
cửa hàng ngũ kim, -
Hard strip
lề gia cố, -
Hard sugar
đường cứng, đường cứng (các tinh thể to), -
Hard superconductor
chất siêu dẫn cứng, -
Hard surfacing
sự mạ crôm cứng, sự phủ hợp kim cứng, sự thấm than, sự tôi mặt ngoài, sự tôi trên bề mặt, mặt đường cứng, sự... -
Hard tack
danh từ, (hàng hải) bánh quy khô, -
Hard texture
cấu trúc rắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.