- Từ điển Anh - Việt
Harmonic measure
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Harmonic minor scale
âm giai thứ họa ba, -
Harmonic mixer
bộ trộn sóng hài, -
Harmonic mode crystal
tinh thể kiểu (dao động) hài, -
Harmonic motion
dao động điều hòa, chuyển động điều hòa, simple harmonic motion, dao động điều hòa đơn -
Harmonic multiples
bội số (điều) hòa, -
Harmonic of frequency of oscillation
hàm điều hòa của tần số dao động, -
Harmonic order
bậc hài hòa, bậc họa ba, bậc sóng hài, -
Harmonic oscillation
máy dao động điều hòa, sự dao động điều hòa, dao động điều hòa, dao động điều hòa, dao động điều hoà, first harmonic... -
Harmonic oscillator
dao động tử điều hòa, máy phát họa ba, bộ dao động điều hòa, bộ dao động hài, bộ dao động hình sin, -
Harmonic pencil
chùm điều hoà, -
Harmonic progression
cấp số điều hòa, -
Harmonic ratio
tỉ số điều hòa, tỷ số điều hòa, hệ số điều hòa, -
Harmonic rejection
sự loại bỏ sóng hài, -
Harmonic representation
biểu diễn điều hòa, -
Harmonic response
đáp ứng điều hòa, đáp ứng sóng hình sin, độ nhạy sóng hình sin, -
Harmonic separation
sự tách điều hòa, tách điều hòa, -
Harmonic series
chuỗi điều hòa, chuỗi hài hòa, -
Harmonic signal
tín hiệu điều hòa, tín hiệu hình sin, -
Harmonic state
chế độ xác lập sin, chế độ điều hòa, -
Harmonic tide plane
số không độ sâu ấn Độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.