- Từ điển Anh - Việt
Hatch a plot
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hatch cargo
hàng hóa trong khoang, -
Hatch coaming
gờ cửa hầm hàng, -
Hatch control position
trạm điều khiển đóng kín các cửa, nắp khoang, -
Hatch cover
cửa lật cấp hàng, nắp cửa lỗ (ở tàu), nắp miệng khoang hàng, -
Hatch hoist
thiết bị nâng cửa nắp, -
Hatch list
bản kê cửa hầm tàu, sơ đồ khoang, -
Hatch opening
cửa sổ khoang, -
Hatch sealing
niêm phong khoang, niêm phong khoang tàu, -
Hatch spot
đốm màu (trứng hỏng), -
Hatch stanchion
cột chống dưới boong, -
Hatch survey
giám định khoang, -
Hatch survey report
báo cáo kiểm tra cửa hầm tầu, báo cáo kiểm tra cửa hầm tàu (của hãng công chứng), biên bản giám định khoang, -
Hatch tally
sự kiểm đếm (hàng) ở cửa hầm hàng, -
Hatch team
đội (công nhân) cửa hầm hàng, -
Hatch web
nêm cửa khoang, nêm cửa hầm, -
Hatchback
/ ˈhætʃ bæk /, Danh từ: xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa, kiểu sedan có khoang... -
Hatchback (liftback)
cửa nâng phía sau, -
Hatched
, -
Hatched area
vùng gạch bóng, -
Hatcher
/ ´hætʃə /, Danh từ: gà ấp, máy ấp, người ngầm âm mưu, Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.