- Từ điển Anh - Việt
Hatch
Nghe phát âmMục lục |
/hætʃ/
Thông dụng
Danh từ
Cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)
Cửa cống, cửa đập nước
(nghĩa bóng) sự chết
(nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
Sự nở (trứng)
Sự ấp trứng
Ổ chim con mới nở
Ổ trứng ấp
Ngoại động từ
Làm nở trứng
Ấp (trứng)
Ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)
Nội động từ
Nở (trứng, gà con)
Danh từ
Nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)
Ngoại động từ
Tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)
hình thái từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
cửa lỗ
cửa nắp vỏ
miệng khoang hàng
Xây dựng
cửa dập
kẻ chéo
kẻ sọc
đường gạch bóng
vuốt ở góc
Kỹ thuật chung
cửa sập
kẻ nét chải
khắc
nét
nét bóng
nét cắt
nét chải
nét đứt
nét gạch
nét gạch gạch
đường gạch gạch
lối vào
gạch chéo
vạch
Kinh tế
ấp trứng
cửa hầm tàu
cửa khoang
- main hatch
- cửa khoang chính
nở trứng
sự nở trứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear , brainstorm * , breed , bring forth , brood , cause , come up with , conceive , concoct , contrive , cook up * , design , devise , dream up * , engender , formulate , generate , get up , give birth , incubate , induce , invent , lay eggs , make , make up , occasion , originate , parent , plot , prepare , procreate , produce , project , provoke , scheme , set , sire , spawn , spitball , think up * , throw together , trump up , whip up * , work up * , beget , create , father , dream up , fabricate , think up , brew , compartment , cover , door , excogitate , floodgate , gate , opening , plan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hatch-way
Danh từ: cửa xuống hầm (tàu thuỷ), -
Hatch (hatch way)
cửa hầm tàu, -
Hatch a plot
Thành Ngữ:, hatch a plot, ngấm ngầm bày mưu lập kế -
Hatch cargo
hàng hóa trong khoang, -
Hatch coaming
gờ cửa hầm hàng, -
Hatch control position
trạm điều khiển đóng kín các cửa, nắp khoang, -
Hatch cover
cửa lật cấp hàng, nắp cửa lỗ (ở tàu), nắp miệng khoang hàng, -
Hatch hoist
thiết bị nâng cửa nắp, -
Hatch list
bản kê cửa hầm tàu, sơ đồ khoang, -
Hatch opening
cửa sổ khoang, -
Hatch sealing
niêm phong khoang, niêm phong khoang tàu, -
Hatch spot
đốm màu (trứng hỏng), -
Hatch stanchion
cột chống dưới boong, -
Hatch survey
giám định khoang, -
Hatch survey report
báo cáo kiểm tra cửa hầm tầu, báo cáo kiểm tra cửa hầm tàu (của hãng công chứng), biên bản giám định khoang, -
Hatch tally
sự kiểm đếm (hàng) ở cửa hầm hàng, -
Hatch team
đội (công nhân) cửa hầm hàng, -
Hatch web
nêm cửa khoang, nêm cửa hầm, -
Hatchback
/ ˈhætʃ bæk /, Danh từ: xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa, kiểu sedan có khoang... -
Hatchback (liftback)
cửa nâng phía sau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.