Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hatchet

Nghe phát âm

Mục lục

/'hætʃit/

Thông dụng

Danh từ

Cái rìu nhỏ
to bury the hatchet

Xem bury

to dig up the hatchet
gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
to take up the hatchet
khai chiến
to throw the hatchet
cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
to throw the helve after the hatchet
đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

rìu nhỏ

Kinh tế

dao cắt
rìu nhỏ

Địa chất

cái rìu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
machete , bill , billhook , tomahawk , axe , dolabra , small ax

Xem thêm các từ khác

  • Hatchet-face

    / ´hætʃit¸feis /, danh từ, mặt lưỡi cày,
  • Hatchet-faced

    / ´hætʃit¸feist /, tính từ, có khuôn mặt lưỡi cày,
  • Hatchet job

    Danh từ: sự bôi nhọ, sự bêu riếu,
  • Hatchet man

    danh từ, như hit man, kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác,
  • Hatchet stake

    đe uốn tôn,
  • Hatchettine

    hatchetit,
  • Hatchettite

    hatchetit,
  • Hatching

    / ´hætʃiη /, Danh từ: Đường gạch bóng trên hình vẽ, Toán & tin:...
  • Hatching angle

    góc gạch bóng,
  • Hatching apparatus

    thiết bị ấp,
  • Hatching pattern

    mẫu đường gạch bóng,
  • Hatching period

    giai đoạn ủ,
  • Hatching strack

    tuyến ảnh,
  • Hatchling

    / ´hætʃliη /, Danh từ: con chim vừa mới nở, Kinh tế: cá bột,
  • Hatchway

    / ´hætʃwei /, Giao thông & vận tải: cửa xuống hầm, Xây dựng:...
  • Hate

    / heit /, Danh từ: (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét, Ngoại...
  • Hated

    Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized...
  • Hateful

    Tính từ: Đầy căm thù, đầy căm hờn, Đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét, Từ...
  • Hatefully

    Phó từ: Đáng căm hờn, đáng ghét,
  • Hatefulness

    / ´heitfulnis /, danh từ, tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét, sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top