- Từ điển Anh - Việt
Take
/teik/
Thông dụng
Danh từ
Sự cầm, sự nắm, sự lấy
Chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)
Số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch.. do bán vé mà có)
(điện ảnh) chuỗi cảnh của phim quay liền một lần không ngừng máy quay lại
Ngoại động từ .took; .taken
Cầm, nắm, giữ, lấy
Lấy nhầm; lấy mất
Chiếm được, bắt được
(không dùng trong các thời tiếp diễn) trừ vào; trừ di, trích ra
Mang, mang theo, đem, đem theo, đem đi; đem vội
Đưa, dẫn, dắt
- Tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi dạo
Đi bằng (phương tiện gì)
Đi theo đường
Vượt, qua, di quanh
(không dùng trong các thời tiếp diễn) ngồi xuống
(không dùng trong các thời tiếp diẽn) có, giữ (quan điểm, thái độ..)
( (thường) ở thế mạnh l?nh) hãy lấy làm thí dụ; coi như một tấm gương
Thuê, mướn (nhà..)
Chọn; mua
Ăn, uống, dùng
Ghi, chép, ghi lời, chép lời
Chụp ảnh ( ai/cái gì)
- to take a photograph of somebody
- chụp ảnh ai
Điều khiển
Thí nghiệm, đo lường; đo
Làm, thực hiện, thi hành
Lợi dụng, nắm
- to take the opportunity
- lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội
Bị, mắc, nhiễm
Coi như, cho là, xem như, hiểu là
Đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải
Chịu, chấp nhận (một trách nhiệm..)
( (thường) không dùng trong các thời tiếp diễn) chịu được, chịu đựng được
Phản ứng
( (thường) không dùng trong các thời tiếp diễn) nhận (ai) làm khách hàng (bệnh nhân, người thuê..)
Thi
Được cấp, nhận được (một văn bằng)
Được, đoạt; thu được, giành được
(không dùng trong các thời tiếp diễn) để chở, chứa được
Mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)
Quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn
Vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh
Rút ra, lấy ra
(không dùng trong các thời tiếp diễn) hiểu, giải thích (cái gì theo một cách riêng biệt)
(không dùng trong các thời tiếp diễn) hiểu được, hiểu (cái gì)
Nội động từ
Bật, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)
Ăn ảnh
Thành công, được ưa thích
( + from) rút ra, lấy ra (từ một nơi hoặc nguồn đặc biệt)
Cấu trúc từ
to take after
to take along
- mang theo, đem theo
- Tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi
to take aside
- kéo ra một chữ, đưa ra một chủ đề nói riêng
to take away
- mang đi, lấy đi, đem đi, cất di
to take back
to take down
- tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống
- Tháo ra, dỡ ra
- Ghi chép
- Làm nhục, sỉ nhục
- Nuốt khó khăn
to take from
- giảm bớt, làm yếu
to take in
- mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người dàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)
- Mua dài hạn (báo chí...)
- Gồm có, bao gồm
- Lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy
to take into
to take off
- Nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích
- Nuốt chửng, nốc, húp sạch
- Bớt, giảm (giá...)
- Bắt chước; nhái, giễu
- (thể dục,thể thao) giậm nhảy
- (hàng không) cất cánh
- khởi sắc,thành công tốt đẹp
to take on
- Nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)
- Dọn đi tiếp
- (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên
to take out
- đưa ra, dẫn ra ngoài
- Nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)
to take over
- chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)
to take to
to take up
- nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên
- Tiếp tục (một công việc bỏ dở...)
- Chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)
- Thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)
- Ngắt lời (ai...)
- Đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)
- Vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)
to take up with
- kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với
to take aim
(xem) aim
to take one's chance
(xem) chance
to take earth
- chui xuống lỗ (đen & bóng)
to take one's life in one's hand
- liều mạng
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
mẻ (số lượng thu được tại mỏ hoặc mua được ở mỏ)
Xây dựng
đông cứng lại (xi măng)
lấy kích thước
Kỹ thuật chung
dẫn (dẫn tiến)
đo đạc
đưa
lấy đi
lấy
Kinh tế
phần chia (lời)
phần chia lời
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Grip, seize, grasp, clasp, get, get or take hold of, grab,snatch, clutch, catch, capture, obtain, lay hold of, lay (one's)hands on, procure, acquire, gain (possession of), takepossession of, secure, win, carry off, abduct, Colloq nab: Thepolice took him into custody. He takes what he can get. When itcomes to ineptitude, Sue certainly takes the prize. 2 pick,select, choose, opt for, settle or decide or fasten on or upon:When you get to the fork, take the road to the left.
Appropriate, arrogate, extract, carry off or away, steal,purloin, pilfer, filch, palm, rob, shoplift, pocket, remove,walk off or away with, run or make off or away with; embezzle,misappropriate, peculate; plagiarize, pirate; Colloq lift,swipe, snitch, Chiefly Brit pinch, nick, Slang knock off, hook,rip off, liberate, US boost, crook: They took what didn'tbelong to them.
Reserve, book, engage; hire, rent, lease: Hetook a room in a small hotel, where he began to write detectivefiction. 5 acquire, get, adopt; assume, derive, obtain, draw,receive, inherit: He has taken his bad manners from you. Thefilm takes its title from the book. 6 accept, receive, bear,withstand, stand, endure, weather, tolerate, abide, brave, gothrough, undergo, suffer, submit to, swallow, Colloq put upwith, brook, stomach, Brit stick: She took the news aboutLeon's relapse quite well. I have taken quite enough from youalready. 7 assume, bear, undertake, adopt, arrogate;acknowledge, accept: Kevin took full responsibility for themistake.
Believe, think, judge, deem, hold, feel; take for,assess (as), consider (as), regard (as), view (as), accept(for): I take people to be honest till proven otherwise. Shetook him for a fool when they first met. 9 carry, convey, bear,transport, bring, deliver, ferry; haul, cart: Will this traintake me to Aylesbury? They took the bicycle to Old Lyme in avan. 10 take up, study, be involved or occupied in or with,apply oneself to, learn; read, Colloq tackle: I cannot believethat Doreen is taking home economics. He took a course in carmaintenance. 11 prove or be effective or efficacious oroperative or functional, take effect, take hold, operate,function, work, perform, Colloq do the trick: If the transplantfails to take, the doctors will have to operate again. 12 exact,extract, get: She took revenge by denying him certainprivileges.
Swallow, eat, consume, ingest, devour, gulpdown, gobble up or down, wolf, bolt; drink, imbibe, quaff;inhale: Rudolf takes pills of every conceivable colour. Thedoctor said I could take a wee nip now and then. Sonya steppedout to take a breath of fresh air. 14 subtract, deduct, remove,take away, take from, take off: Take three from five. Five,take away two, leaves three. It's cheaper when you've taken offthe discount. 15 end, terminate, annihilate, wipe out; kill:The assault on Leningrad took tens of thousands of lives. TheLord giveth and the Lord taketh away. 16 require, demand, need,necessitate, call for: Remember, it takes two to tango. It tookhim two years to complete the fresco. It takes six to sail hisyawl. 17 hold, contain, accommodate, accept, fit in: Thisstorage bin cannot take anything else, it's completely full.
Convey, lead, conduct; escort, convoy, guide, accompany: Thisroad takes you directly to the yacht club. He asked to be takento the manager's office. 19 understand, gather, interpret,perceive, apprehend, deduce, conclude, infer, judge, deem,assume, suppose, imagine, see: I take it from your expressionthat you've had bad news.
Charm, captivate, capture,attract, lure, allure: There was something about him that tookher fancy.
Use, employ, make use of, establish, put in(to)place, adopt, put into effect, effect, apply; resort to, haverecourse to, turn to: The police have taken measures to ensurethat it doesn't happen again. 22 clear, get or go over or pastor round or through: Browning's Delight took the last jumpeasily. He must have taken that corner at 90! 23 experience,entertain, feel: She seemed to take an instant dislike to me.24 express, voice, raise, put forth: I hope you will not takeobjection or exception to what I am about to tell you. 25 causeor make or induce or drive or persuade (someone) to go or be:What takes you to M laga in August?
Act, assume, play,perform: I'm taking the part of the wicked witch in the localpantomime.
Bilk, cheat, swindle, defraud, Colloq con, Britfiddle: When he examined his wallet he realized he'd beentaken.
Take aback. astound, astonish, surprise, startle,shock: She was really taken aback at the news.
Take after.a resemble, look like, be the spitting image or the spit andimage of, favour, remind one of, Colloq be a chip off the oldblock: He takes after his grandfather. b Sometimes, take offafter. chase, follow, run after, pursue: When the man stole thenewspaper and ran, the shopkeeper took after him at a gallop. 30take back. retract, withdraw, recant, disavow, repudiate: Henow wants to take back what he said about you.
Take down. anote, make a note or memo or memorandum of, write down, record,put or set down, put in writing, document, transcribe,chronicle: Please take down what I am about to tell you. bdebase, deflate, lower, diminish, belittle, depreciate,deprecate, humble, humiliate, shame, disparage, degrade,disgrace: She certainly took that pompous ass down a peg ortwo.
Take it. a withstand or tolerateor survive punishment or abuse, survive: The Marines areextremely tough and can take it. b See 20, above.
Take off.a remove, doff, strip or peel off, discard, divest (oneself) of:Take off your hat in the house. b satirize, lampoon,caricature, mock, parody, travesty, burlesque, mimic, imitate,Colloq spoof, Brit send up: It is not always easy to take offmembers of the Cabinet. c depart, leave, go (away), decamp; flyoff, become airborne, lift off, blast off; Colloq skedaddle,make (oneself) scarce, Slang hit the road, scram, beat it,split: You'd better take off before they find you here. Theplane is due to take off at 18.35. 35 take on. a hire, engage,employ, enrol, enlist, retain: We are so busy that we havetaken on ten new people. b challenge, rival, face, contendagainst, oppose, match or pit (oneself) against, vie with,fight: Are you in any condition to take on the champion? cassume, accept, undertake, tackle: You might be taking on morethan you bargained for.
Take out. entertain, escort, inviteout; court, woo: He took her out to dinner at a Chineserestaurant.
Take over. assume or take or usurp or gaincontrol or possession or command of: A huge conglomerate istrying to take over our company.
Take to. a like, findpleasant or pleasing, feel affection or liking or affinity for,find suitable: We took to each other the very first time wemet. He took to computers as a duck takes to water. b leave ordepart or take off for, run for, head for, flee to, make for:When the attack came, the villagers took to the hills.
=====Takeup. a pick up, accept, agree to, acquiesce to, accede to: Shetook up his offer, and they've been married for forty years. bassume, resume, carry on, continue, go on with, follow on with,pick up: After a pause, he took up the thread of the story oncemore. c espouse, embrace, become interested or involved in,support, sponsor, advocate: She took up the cause of women'srights at her age? d occupy, cover, use (up), fill (up):Bernard's exercise equipment now takes up half the living-room.e deal with, treat, consider, bring up, raise: Next week ourpanellists will take up the question, 'Who benefits fromeducation?'
N.
Revenue, takings, yield, return, receipts, proceeds,gain, profit(s); gate, box office: How much was the take fromthe first day?
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- booty * , catch , catching , cut , gate , haul * , holding , part , proceeds , receipts , return , returns , revenue , share , takings , yield
verb
- abduct , accept , acquire , arrest , attain , capture , carry off , carve out , catch , clasp , clutch , collar * , collect , earn , ensnare , entrap , gain possession , gather up , get hold of , grab , grasp , grip , handle , haul in , have , hold , lay hold of , obtain , overtake , pick up , prehend , pull in , reach , reap , receive , secure , seize , snag , snatch , strike , take hold of , take in , win , abstract , accroach , annex , appropriate , arrogate , borrow , commandeer , confiscate , expropriate , filch * , liberate , lift * , misappropriate , nab * , nail * , nip * , pinch * , pluck , pocket * , preempt , purloin , rip off * , run off with , salvage , sequester , snare , snatch * , snitch * , swipe * , book , charter , choose , cull , decide on , derive , draw , elect , engage , gain , get , hire , lease , mark , optate , opt for , pay for , pick , prefer , procure , purchase , rent , select , single out , abide , accommodate , bear , bear with , brave , brook , contain , give access , go , go through , grin and bear it , hack * , hang in , hang on * , hang tough * , let in , live with , put up with , ride out * , stand , stand for , stick it out , stomach , submit to , suffer , swallow , take it , take it lying down , take it on the chin , tolerate , undergo , weather , welcome , withstand , devour , down , drink , eat , feed , feed on , imbibe , ingest , inhale , meal , partake of , admit , assume , be aware of , behave , bring , deal with , delight in , do , effect , enjoy , enter upon , execute , exercise , exert , experience , function , include , like , luxuriate in , make , observe , operate , perform , play , practice , put in practice , react , relish , sense , serve , treat , undertake , utilize , work , apprehend , believe , compass , comprehend , consider , deem , expect , feel , follow , gather , imagine , interpret as , know , look upon , perceive , presume , reckon * , regard , see , see as , suppose , suspect , think , think of as , beat , be efficacious , do the trick , have effect , prevail , succeed , triumph , attend , back , buck , cart , conduct , convey , convoy , drive , escort , ferry , fetch , go with , guide , gun , haul , heel , jag , journey , lead , lug , move , pack , piggyback , pilot , ride , schlepp * , shoulder , steer , tote , tour , trek , truck , usher , allure , attract , become popular , bewitch , charm , delight , entertain , fascinate , magnetize , overwhelm , please , wile , win favor , ask , call for , crave , demand , necessitate , need , deduct , discount , draw back , eliminate , knock off , remove , take away , take off , take out , bamboozle * , beat * , bilk , con , cozen , defraud , do * , dupe , fiddle , flimflam * , gull , hoodwink , pull a fast one , swindle , take for a ride , trick , be seized , come down with * , sicken with , take sick with , net , develop , sicken , hit on , surprise
Từ trái nghĩa
noun
verb
- give , receive , offer , refuse , reject , avoid , discontinue , dodge , stop , abstain , disallow , misconceive , misunderstand , fail , lose , hold , keep , maintain , disenchant , repulse , add , be honest , be immune
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Take- or- pay contract
hợp đồng nhận trực tiếp hay trả lại, -
Take-away
/ 'teikəwei /, tính từ, mua mang về (thức ăn), danh từ, cửa hàng bán thức ăn mang về, bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức... -
Take-away conveyor
băng chuyền thành phần, -
Take-away meal
thức ăn nấu chín mang về, -
Take-away mechanism
cấu chuyển đi, -
Take-away shop
cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về, -
Take-down
/ 'teik'daun /, Danh từ: sự tháo xuống, sự tháo gỡ, (thông tục) điều sỉ nhục, sự tháo dỡ,... -
Take-home pay
Danh từ: tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế..), tiền lương chính, tiền... -
Take-in
/ 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice... -
Take-off
/ 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm... -
Take-off (for preparing estimate)
sự chọn số liệu (làm dự toán), sự chọn tài liệu (làm dự toán), -
Take-off distance
cự ly cất cánh, -
Take-off drawing
bản vẽ đo đạc, -
Take-off pole
cột rẽ, -
Take-off post
cánh tay đòn bẩy, -
Take-off power
công suất cất cánh, -
Take-off rocket engine
động cơ tên lửa tăng tốc khi cất cánh, -
Take-off roll
sự lăn bánh lấy đà (cất cánh), -
Take-off run
sự chạy lấy đà (khi máy bay cất cánh), -
Take-off runway
đường băng cất cánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.