- Từ điển Anh - Việt
Hawker
Nghe phát âmMục lục |
/´hɔ:kə/
Thông dụng
Danh từ
Người đi săn bằng chim ưng
Người nuôi chim ưng
Người bán hàng rong
Nguồn khác
- hawker : Corporateinformation
Chuyên ngành
Kinh tế
cỏ khô
người bán dạo
người bán rong
thuốc lá khô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- colporteur , costermonger , huckster , pitchperson , salesperson , seller , street seller , street vendor , crier , vendor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hawking
/ ´hɔ:kiη /, Kinh tế: nghề bán rong, sụ bán rong, sự bán rong, -
Hawkisk
Tính từ: như chim ưng, như diều hâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu (... -
Hawkmoth
/ ´hɔ:k¸mɔθ /, danh từ, loại nhậy lớn, -
Hawks-bill snips
kéo lưỡi cong lên, -
Hawksbill
/ ´hɔ:ks¸bil /, Danh từ: con đồi mồi (rùa biển), -
Hawkweed
/ ´hɔ:k¸wi:d /, Danh từ: cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm),... -
Hawse
/ hɔ:z /, Danh từ: (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo, khoảng cách giữa mũi tàu và dây... -
Hawse-hole
Danh từ: (hàng hải) lỗ dây neo (ở thành tàu), -
Hawse pipe
ống lin neo (đóng tàu), -
Hawsen tug
tàu kéo, -
Hawser
/ ´hɔ:zə /, Danh từ: (hàng hải) dây cáp, Hóa học & vật liệu:... -
Hawser-laid
Tính từ: (dây thừng) gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ trái qua phải, mỗi dây gồm ba tao,... -
Hawser port
lỗ luồn dây, lỗ dẫn cáp, -
Hawser reel
trục cuốn cáp, -
Hawthorn
/ ´hɔ:¸θɔ:n /, Danh từ: (thực vật học) cây táo gai, -
Hawthorne effect
hiệu ứng hawthorne, -
Haxateuch
Danh từ: sáu cuốn đầu của kinh cựu ứơc, -
Hay
/ hei /, Danh từ: cỏ khô (cho súc vật ăn), Ngoại động từ: phơi khô... -
Hay-box
Danh từ: Ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...) -
Hay-drier
Danh từ: (nông nghiệp) máy sấy cỏ khô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.