- Từ điển Anh - Việt
Head work table
Xem thêm các từ khác
-
Head worker
người lao động trí óc, -
Headache
/ 'hedeik /, Danh từ: chứng nhức đầu, (thông tục) vấn đề hắc búa, Xây... -
Headachy
/ ´hed¸eiki /, tính từ, bị nhức đầu, làm nhức đầu, -
Headband
/ ´hæd¸bænd /, Danh từ: dải buộc đầu, băng buộc đầu, Từ đồng nghĩa:... -
Headbay
đoạn đầu âu, -
Headblock
Địa chất: puli hãm, -
Headboard
/ ´hed¸bɔ:d /, Danh từ: tấm ván đầu giường, Xây dựng: đầu giường,... -
Headdress
/ heddres /, Danh từ: khăn trùm đầu của phụ nữ, kiểu tóc (phụ nữ), Từ... -
Headed
/ ´hedid /, Tính từ: có ghi ở đầu (trang giấy...), có đầu (dùng trong tính từ ghép), Cơ... -
Headed key
then có đầu, -
Headed letter-paper
giấy viết thư có in tiêu đề, -
Headed notepaper
giấy viết có tiêu đề (tên công ty...), giấy viết thư có tiêu đề (tên công ty...) -
Headed stud
cái chốt có đầu, đinh neo có đầu, neo đinh, -
Header
/ ´hedə /, Danh từ: người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện... -
Header Check Sequence (HCS)
chuỗi kiểm tra tiêu đề, -
Header Counter (HC)
bộ đếm tiêu đề, -
Header Error Control (ATM) (HEC)
kiểm soát lỗi tiêu đề, -
Header Extension
mở rộng tiêu đề, -
Header bar or US header bow
thanh ngang trên kính trước, -
Header bond
cách xây gạch ngang, lớp liên kết ngang, hàng gạch câu ngang, sự xây ngang gạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.