- Từ điển Anh - Việt
Headset
Nghe phát âmMục lục |
/´hed¸set/
Thông dụng
Danh từ
Bộ ống nghe điện đài
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống choàng đầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Headship
/ ´hed¸ʃip /, Danh từ: cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng, -
Headshot
bắn 1 viên trúng đầu, -
Headsill
ngưỡng cửa, -
Headsman
Danh từ: Đao phủ, -
Headspace
Danh từ: khoảng cách (trong chai lọ, hộp thiết) để chứa thêm, Môi trường:... -
Headspring
/ ´hed¸spriη /, Danh từ: nguồn chính ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), -
Headstall
Danh từ: dây cương buộc quanh đầu ngựa, -
Headstock
/ ´hed¸stɔk /, Danh từ: bệ đỡ trục quay (máy tiện...), Cơ - Điện tử:... -
Headstock center
mũi tâm trước, -
Headstock centre
mũi tâm trước, -
Headstock with gear control (geared headstock)
ụ trước với hộp tốc độ, -
Headstocks
Địa chất: tháp giếng mỏ, -
Headstone
Danh từ: bia, mộ chí, đá cuội lớn, đá gốc, đá móng, viên đá xây bắt góc, viên đá xây ở... -
Headstream
/ ´hed¸stri:m /, danh từ, Đầu nguồn sông, -
Headstrong
/ ´hed¸strɔη /, Tính từ: bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, Xây... -
Headtree
Danh từ: khối gỗ (gắn vào cột cho điện tích đỡ rộng hơn), -
Headwaiter
Danh từ: người đầu bếp; người nấu ăn chính (của tiệm ăn hoặc khách sạn), -
Headwall
tường bao đầu, tường đầu (cống), -
Headward
hướng phía trên, về phía trên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.