- Từ điển Anh - Việt
Heat-activated label
Xem thêm các từ khác
-
Heat-actuated door
cửa chống cháy tự động, -
Heat-actuated fire door (or shutter)
cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt, -
Heat-affected zone
vùng bị tác động nhiệt, khu vực (có) bóng mát, miền chịu ảnh hưởng nhiệt, vùng (chịu) ảnh hưởng nhiệt, vùng râm mát,... -
Heat-and-cat food pack
sản phẩm bao gói sẵn để ăn, thực phẩm làm sẵn, -
Heat-and-serve product
sản phẩm làm sẵn hâm lại ăn ngay, -
Heat-balance calculation
tính toán cân bằng nhiệt, -
Heat-carrying agent
vật mang nhiệt, chất mang nhiệt, -
Heat-carrying fluid
chất lỏng mang nhiệt, -
Heat-carrying medium
chất [môi trường] tải nhiệt, chất tải nhiệt, môi trường tải nhiệt, -
Heat-cement mortar
hồ ximăng, -
Heat-conducting
/ ´hi:tkən¸dʌktiη /, Kỹ thuật chung: dẫn nhiệt, -
Heat-conducting medium
chất [môi trường] tải nhiệt, chất tải nhiệt, môi trường tải nhiệt, -
Heat-conductive glass
kính có thiết bị sấy, -
Heat-conductivity
Danh từ: tính dẫn nhiệt, -
Heat-conveying medium
chất [môi trường] tải nhiệt, chất tải nhiệt, môi trường tải nhiệt, -
Heat-engine
/ ´hi:t¸endʒin /, Danh từ: Động cơ nhiệt, Kỹ thuật chung: động... -
Heat-engineering test
sự thử nhiệt kỹ thuật, -
Heat-entropy chart
đồ thị entanpy-entropy, -
Heat-entropy diagram
đồ thị entanpy-entropy, -
Heat-exchanger surface
bề mặt trao đổi nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.