- Từ điển Anh - Việt
Heat-proof-heat resisting
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Heat-prostration
Danh từ: sự lả đi vì nóng, sự say nắng, -
Heat-protective clothing
quần áo chịu nhiệt, quần áo chống nóng, -
Heat-protective material
vật liệu chịu nhiệt, -
Heat-radiating
/ ´hi:t¸reidi¸eitiη /, sự bức xạ nhiệt, tính từ, phát nhiệt, bức xạ nhiệt, -
Heat-radiating panel
panen bức xạ nhiệt, -
Heat-ray cataract
đục thể thủy tinh tianóng, -
Heat-reactive paper
giấy thử nhiệt, -
Heat-reflecting
sự phản xạ nhiệt, -
Heat-regulating center
trung tâm điều nhiệt, -
Heat-regulating system
hệ thống điều hòa nhiệt, -
Heat-rejecting medium
môi trường thải nhiệt, môi trường trao đổi nhiệt, -
Heat-release decal
đecan bóc bằng nhiệt, -
Heat-released
được tỏa nhiệt, -
Heat-removal capacity
năng suất thải nhiệt, -
Heat-removal loop
chu trình khử nhiệt, chu trình làm lạnh, -
Heat-removal property
tính chất thải nhiệt, -
Heat-removing
thoát nhiệt, tỏa nhiệt, -
Heat-resistant
/ ´hi:tri¸zistənt /, như heatproof, Xây dựng: chịu nhiệt, bền nhiệt, Cơ... -
Heat-resistant concrete
bê tông chịu nhiệt, bê tông chịu lửa, -
Heat-resistant enamel
men chịu nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.