- Từ điển Anh - Việt
Heathenize
Nghe phát âmMục lục |
/´hi:ðə¸naiz/
Thông dụng
Cách viết khác heathenise
Ngoại động từ
Làm thành ngoại đạo
Nội động từ
Trở thành ngoại đạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heathenry
Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism), -
Heather
/ ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ... -
Heathery
/ ´hiðəri /, tính từ, phủ đầy cây thạch nam, -
Heathland
Danh từ: vùng có cây thạch nam, -
Heathy
/ ´hi:θi: /, tính từ, có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam, -
Heating
/ 'hi:tiη /, Danh từ: sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, (kỹ thuật), (vật lý) sự nung;... -
Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
sưởi ấm, quạt gió và điều hòa, -
Heating-system make up water
nước bổ sung mạng lưới nhiệt, nước bù mạng lưới nhiệt, -
Heating-up
sự nung nóng, sự làm nóng, sự đốt nóng, sự làm nóng, sự nung nóng, sự nung, electric heating-up, sự nung bằng điện -
Heating-up come-up
thời gian đun nóng, -
Heating-up curve
đường cong nung nóng, -
Heating-up period
thời gian hấp (bảo dưỡng bê-tông), -
Heating-up time
thời gian nung nóng, -
Heating-up zone
vùng đốt nóng sơ bộ, -
Heating agent
chất làm nóng, chất tăng nhiệt, -
Heating and hot water boiler
nồi hơi nước nóng và sưởi ấm, -
Heating and power plant
trung tâm nhiệt điện, -
Heating and thermal insulation analysis
sự tính toán nhiệt kỹ thuật, -
Heating appliance
thiết bị sưởi ấm, thiết bị sưởi, dụng cụ sưởi, lò sưởi, -
Heating area
điện tích cấp nhiệt, điện tích truyền nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.