- Từ điển Anh - Việt
Heating
Nghe phát âmMục lục |
/'hi:tiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng
(kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên
- electric heating
- sự nung điện
- collisional heating
- sự nóng lên do va chạm
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự nung nóng, sự làm nóng, sự sấy, sự sưởi
Xây dựng
sự đun nóng
- automatic heating
- sự đun nóng tự động
sự hâm nóng
sự nung trước
- accommodating heating
- sự nung trước bổ trợ
sưởi, nung (nóng)
Kỹ thuật chung
cấp nhiệt
- central heating boiler
- lò hơi cấp nhiệt trung tâm
- central heating plant
- thiết bị cấp nhiệt trung tâm
- central heating station
- trạm cấp nhiệt trung tâm
- central heating system
- hệ thống cấp nhiệt trung tâm
- centralized heating
- sự cấp nhiệt tập trung
- closed system (ofheating)
- hệ thống cấp nhiệt khép kín
- continuous heating
- sự cấp nhiệt liên tục
- dependent system of heating supply
- hệ thống cấp nhiệt phụ thuộc
- heating area
- điện tích cấp nhiệt
- heating cable
- cáp cấp nhiệt sưởi ấm
- heating capacity
- khả năng cấp nhiệt
- heating coil
- ống xoắn cấp nhiệt
- heating flue
- ống cấp nhiệt
- heating installation
- hệ thống cấp nhiệt
- heating line
- đường ống cấp nhiệt
- heating main
- ống chính cấp nhiệt
- heating pipe
- ống cấp nhiệt
- heating system
- hệ thống cấp nhiệt
- hot gas heating cycle
- chu trình cấp nhiệt bằng ga nóng
- indirect heating
- sự cấp nhiệt gián tiếp
- indirect heating system
- hệ thống cấp nhiệt gián tiếp
- local heating
- sự cấp nhiệt cục bộ
- overhead system of heating
- hệ thống cấp nhiệt từ trên cao
- pre heating
- cấp nhiệt trước
- steam heating boiler
- lò hơi cấp nhiệt
- thermoelectric heating
- làm lạnh cặp nhiệt điện
- under floor heating cable
- cáp cấp nhiệt đặt ở trong sàn
lò sưởi
nung nóng
- boiler heating surface
- mặt nung nóng của nồi hơi
- booster heating system
- hệ nung nóng bổ sung
- concurrent heating
- sự nung nóng đồng thời
- electric heating
- sự nung nóng bằng điện
- gamma heating
- sự nung nóng gama
- gamma ray heating
- sự nung nóng bằng tia gama
- heating capacity
- năng suất nung nóng
- heating curve
- đường cong nung nóng
- heating depth
- độ sâu nung nóng
- heating element
- bộ phận nung nóng
- heating element
- phần tử nung nóng
- heating furnace
- bộ nung nóng
- heating plant
- thiết bị nung nóng
- heating power
- công suất nung nóng
- heating surface
- bề mặt nung nóng
- heating surface
- mặt nung nóng
- heating surface tube
- ống bề mặt nung nóng
- heating temperature curve
- đường cong nhiệt độ nung nóng
- heating up
- sự nung nóng (thủy tinh)
- heating-up
- sự nung nóng
- heating-up curve
- đường cong nung nóng
- heating-up time
- thời gian nung nóng
- internal heating
- sự nung nóng bên trong
- microware heating
- nung nóng bằng vi sóng
- radiant panel heating
- bộ nung nóng bằng bức xạ
- rate of heating
- tốc độ nung nóng
- regenerative heating
- nung nóng hoàn nhiệt
- spontaneous heating
- sự nung nóng tự nhiên
- tyre heating
- nung nóng vành bánh xe
- wheel tyre heating
- nung nóng vành bánh xe
sự đốt nóng
- cylinder heating
- sự đốt nóng xylanh
sự đun
sự gia nhiệt
sự làm nóng
sự nung nóng
- concurrent heating
- sự nung nóng đồng thời
- electric heating
- sự nung nóng bằng điện
- gamma heating
- sự nung nóng gama
- gamma ray heating
- sự nung nóng bằng tia gama
- heating up
- sự nung nóng (thủy tinh)
- internal heating
- sự nung nóng bên trong
- spontaneous heating
- sự nung nóng tự nhiên
sự nóng lên
- incremental heating
- sự nóng lên dần dần
sự nung
- accommodating heating
- sự nung trước bổ trợ
- aerodynamic heating
- sự nung đốt động học
- concurrent heating
- sự nung nóng đồng thời
- dielectric heating
- sự nung điện môi
- direct heating
- sự nung trực tiếp
- eddy current heating
- sự nung bằng dòng Foucault
- eddy current heating
- sự nung điện môi
- electric heating
- sự nung nóng bằng điện
- electric heating-up
- sự nung bằng điện
- electronic heating
- sự nung điện
- electronic heating
- sự nung điện tử
- gamma heating
- sự nung nóng gama
- gamma ray heating
- sự nung nóng bằng tia gama
- heating up
- sự nung nóng (thủy tinh)
- heating-up
- sự nung nóng
- high-frequency heating
- sự nung bằng cao tần
- high-frequency heating
- sự nung bằng dòng Foucault
- high-frequency heating
- sự nung cao tần
- high-frequency heating
- sự nung điện môi
- high-frequency heating
- sự nung điện tử
- internal heating
- sự nung nóng bên trong
- joule heating
- sự nung thuần trở
- local heating
- sự nung cục bộ
- medium-frequency heating
- sự nung bằng trung tần
- ohmic heating
- sự nung thuần trở
- radiant heating
- sự nung bằng bức xạ
- resistance heating
- sự nung bằng điện trở
- spontaneous heating
- sự nung nóng tự nhiên
sự phát nóng
sự sấy
sự sưởi
- accelerated hot-water heating
- sự sưởi nhanh bằng nước nóng
- air-heating
- sự sưởi không khí
- automatic heating
- sự sưởi ấm tự động
- background heating
- sự sưởi ấm cục bộ
- ceiling panel heating
- sự sưởi ấm qua panen trần
- central heating
- sự sưởi ấm tập trung
- central heating
- sự sưởi ấm trung tâm
- central heating
- sự sưởi trung tâm
- electric heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- electric heating
- sự sưởi bằng điện
- electric panel heating
- sự sưởi bằng điện kiểu panen
- electrical) heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- fan heating
- sự sưởi bằng quạt
- floor heating
- sự sưởi ấm sàn
- furnace heating
- sự sưởi ấm bằng lò
- gas heating
- sự sưởi ấm bằng hơi
- gas heating
- sự sưởi bằng khí đốt
- hot water heating
- sự sưởi ấm bằng nước nóng
- hot water heating
- sự sưởi bằng nước nóng
- individual heating
- sự sưởi ấm trong nhà
- intermittent heating
- sự sưởi ấm từng đợt
- local heating
- sự sưởi cục bộ
- low-pressure heating
- sự sưởi áp suất thấp
- process heating
- sự sưởi ấm công nghiệp
- regenerative heating
- sự sưởi ấm hoàn nhiệt
- regenerative heating
- sự sưởi ấm tái sinh
- room heating
- sự sưởi trong phòng
- screed heating
- sự sưởi ấm sàn
- space heating
- sự sưởi trong nhà
- steam heating
- sự sưởi bằng hơi nước
- stove heating
- sự sưởi bằng lò
- strip heating
- sự sưởi kiểu cánh
- thermal storage floor heating
- sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
- underfloor heating
- sự sưởi ấm sàn
- warm air heating
- sự sưởi bằng không khí nóng
sự sưởi ấm
- automatic heating
- sự sưởi ấm tự động
- background heating
- sự sưởi ấm cục bộ
- ceiling panel heating
- sự sưởi ấm qua panen trần
- central heating
- sự sưởi ấm tập trung
- central heating
- sự sưởi ấm trung tâm
- electric heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- electrical) heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- floor heating
- sự sưởi ấm sàn
- furnace heating
- sự sưởi ấm bằng lò
- gas heating
- sự sưởi ấm bằng hơi
- hot water heating
- sự sưởi ấm bằng nước nóng
- individual heating
- sự sưởi ấm trong nhà
- intermittent heating
- sự sưởi ấm từng đợt
- process heating
- sự sưởi ấm công nghiệp
- regenerative heating
- sự sưởi ấm hoàn nhiệt
- regenerative heating
- sự sưởi ấm tái sinh
- screed heating
- sự sưởi ấm sàn
- thermal storage floor heating
- sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
- underfloor heating
- sự sưởi ấm sàn
sự tăng nhiệt
- electric heating-up
- sự tăng nhiệt bằng điện
sưởi
- accelerated hot-water heating
- sự sưởi nhanh bằng nước nóng
- accumulation electric-heating system
- hệ thống sưởi điện tích tụ
- aggregate heating surface
- bề mặt sưởi ấm tổng cộng
- air heating
- sưởi (ấm) không khí
- air heating apparatus
- thiết bị sưởi (ấm) không khí
- air-heating
- sự sưởi không khí
- automatic heating
- sự sưởi ấm tự động
- background heating
- sự sưởi ấm cục bộ
- booster heating system
- hệ sưởi tăng cường
- bottom pipe distribution heating system
- hệ thống sưởi kiểu ống phân phối dưới
- building with heating system
- nhà có sưởi
- building without heating system
- nhà không có hệ thống sưởi
- ceiling panel heating
- sự sưởi ấm qua panen trần
- central heating
- hệ thống sưởi trung tâm
- central heating
- sự sưởi ấm tập trung
- central heating
- sự sưởi ấm trung tâm
- central heating
- sự sưởi trung tâm
- central heating
- sưởi trung tâm
- central heating
- thiết bị sưởi trung tâm
- central heating plant
- trạm sưởi trung tâm
- central heating water heater
- bộ đun nước sưởi trung tâm
- chimney heating
- làm nóng lò sưởi
- closed-type heating system
- hệ thống sưởi kiểu kín
- combined heating system
- hệ thống sưởi ấm hỗn hợp
- comfort heating system
- hệ thống sưởi tiện nghi
- convection heating
- sưởi ấm bằng đối lưu
- crankcase heating
- sưởi cacte máy nén
- depot without heating system
- kho không có hệ thống sưởi
- district heating
- sưởi ấm khu vực
- domestic heating oil
- dầu sưởi dân dụng
- electric heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- electric heating
- sự sưởi bằng điện
- electric heating
- sưởi (bằng) điện
- electric heating blanket
- chăn sưởi ấm bằng điện
- electric heating cable
- đường cáp điện sưởi ấm
- electric heating device
- máy sưởi điện
- electric heating system
- hệ thống sưởi ấm bằng điện
- electric panel heating
- sự sưởi bằng điện kiểu panen
- electric panel heating
- thiết bị sưởi điện dạng bảng
- electric radiant convective heating system
- hệ thống sưởi điện bức xạ đối lưu
- electric radiant heating system
- hệ thống sưởi điện bức xạ
- electrical) heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- fan heating
- sự sưởi bằng quạt
- floor heating
- sự sưởi ấm sàn
- furnace heating
- sự sưởi ấm bằng lò
- gas heating
- sự sưởi ấm bằng hơi
- gas heating
- sự sưởi bằng khí đốt
- gas heating
- sưởi ấm bằng khí đốt
- gas heating
- sưởi bằng ga
- gas heating
- sưởi bằng khí
- gas heating system
- hệ thống dùng khí sưởi ấm
- gas-heating system
- hệ thống sưởi ga
- heating and hot water boiler
- nồi hơi nước nóng và sưởi ấm
- heating appliance
- dụng cụ sưởi
- heating appliance
- lò sưởi
- heating appliance
- thiết bị sưởi
- heating appliance
- thiết bị sưởi ấm
- heating belt
- băng sưởi
- heating blanket
- chăn sưởi
- heating blanket (hypothermia)
- chăn sưởi
- heating blowpipe
- lò đốt sưởi
- heating blowpipe
- ống dẫn khí sưởi ấm
- heating boiler house
- gian nồi hơi (sưởi)
- heating cable
- cáp cấp nhiệt sưởi ấm
- heating capacity
- khả năng sưởi ấm
- heating capacity
- năng suất sưởi
- heating chamber
- buồng sưởi
- heating circuit
- mạch sưởi ấm
- heating coil
- dàn ống xoắn sưởi (ấm)
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heating conditions
- điểu kiện sưởi
- heating conduit
- ống dẫn lò sưởi
- heating control
- điều chỉnh (quá trình) sưởi
- heating effect
- hiệu ứng sưởi (ấm)
- heating electric cable
- đường cáp điện sưởi ấm
- heating furnace
- lò sưởi
- heating garment
- quần áo sưởi ấm
- heating grid
- dàn (ống xoắn) sưởi ấm
- heating grid
- giàn (ống xoắn) sưởi ấm
- heating heat pump
- máy bơm nhiệt để sưởi ấm
- heating init
- thiết bị sưởi
- heating jacket
- bọc sưởi
- heating load
- tải trọng sưởi
- heating medium
- môi trường sưởi ấm
- heating medium
- môi trường được sưởi
- heating oil
- dầu đốt lò sưởi
- heating operation
- vận hành sưởi ấm
- heating panel
- tấm sưởi
- heating period
- thời kỳ sưởi ấm
- heating power
- công suất sưởi
- heating requirements
- nhu cầu sưởi ấm
- heating season
- mùa sưởi ấm
- heating season
- thời kỳ sưởi ấm
- heating section
- khu vực sưởi ấm
- heating standpipe
- ống sưởi đứng
- heating surface
- bề mặt sưởi
- heating surface
- diện tích sưởi
- heating surface
- lò sưởi phẳng
- heating system
- hệ thống sưởi
- heating system
- hệ thống sưởi (phụ tùng)
- heating system
- hệ thống sưởi ấm
- heating system heater
- máy sưởi kiểu mạng lưới nhiệt
- heating tariff
- biểu giá điện sưởi ấm
- heating term
- mùa (được) sưởi ấm
- heating unit
- dụng cụ sưởi
- heating unit
- máy sưởi
- heating unit grouping
- sự ghép bộ máy sưởi
- heating zone
- vùng sưởi ấm
- Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
- sưởi ấm, quạt gió và điều hòa
- hot gas heating cycle
- chu trình sưởi ấm bằng hơi nóng
- hot water heating
- sự sưởi ấm bằng nước nóng
- hot water heating
- sự sưởi bằng nước nóng
- hot water heating system
- hệ thống sưởi bằng nước nóng
- hot-air radiation heating system
- hệ thống sưởi tỏa không khí nóng
- independent local heating system
- hệ thống sưởi cục bộ độc lập
- individual heating
- sự sưởi ấm trong nhà
- infrared panel heating
- tấm sưởi hồng ngoại
- intermittent heating
- sự sưởi ấm từng đợt
- local heating
- sự sưởi cục bộ
- low-pressure heating
- sự sưởi áp suất thấp
- mechanical heating system
- hệ thống sưởi cơ khí
- mounting level (ofheating radiator)
- chiều cao lắp ráp (của lò sưởi)
- oilfired central heating system
- hệ thống sưởi trung tâm đốt dầu
- one-pipe heating system
- hệ thống sưởi kiểu một ống
- open expansion tank heating system
- hệ thống sưởi ấm mở
- overhead heating system
- hệ thống sưởi ấm trên
- overhead pipe distribution heating system
- hệ thống sưởi kiểu ống phân phối trên
- panel heating
- ván sưởi
- plural zone heating and cooling system
- hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plural zone heating and cooling system
- hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- process heating
- sự sưởi ấm công nghiệp
- radiant heating
- sưởi bằng bức xạ
- radiation heating
- sưởi (bằng) bức xạ
- radiator heating capacity
- năng suất tỏa nhiệt (của thiết bị sưởi)
- refrigerating-heating plant
- hệ (thống) sưởi ấm và làm lạnh
- refrigerating-heating system
- hệ (thống) sưởi ấm và làm lạnh
- regenerative heating
- sự sưởi ấm hoàn nhiệt
- regenerative heating
- sự sưởi ấm tái sinh
- regenerative heating
- sưởi ấm tái sinh
- room heating
- sự sưởi trong phòng
- screed heating
- sự sưởi ấm sàn
- single pipe heating system
- hệ thống sưởi một ống
- single-duct heating system with closed loops
- hệ thống sưởi (kiểu) một ống có nhiều vòng kín
- single-phase connection scheme (ofheating installation)
- sơ đồ nối một pha (của hệ thống lò sưởi)
- small bore heating system
- hệ thống sưởi ống nhỏ
- Solar heating
- Sưởi nhiệt Mặt Trời
- solid fuel heating system
- hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
- space heating
- sự sưởi trong nhà
- space heating
- sưởi ấm không gian
- space heating
- sưởi khoảng không gian lớn
- space heating
- sưởi không gian lớn
- space heating appliance
- thiết bị sưởi trong nhà
- steam heating
- sự sưởi bằng hơi nước
- stove heating
- sự sưởi bằng lò
- strip heating
- sự sưởi kiểu cánh
- thermal stability of heating system
- độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi
- thermal stability of heating system
- sự ổn định nhiệt trong hệ thống sưởi
- thermal storage floor heating
- sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
- thermodynamic heating system
- hệ số sưởi kiểu nhiệt động
- thermoelectric heating cooling system
- hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating system
- hệ thống sưởi nhiệt điện
- underfloor heating
- sự sưởi ấm sàn
- underfloor heating
- sưởi ấm dưới nền nhà
- vertical stability of heating system
- độ ổn định (chiều) đứng của hệ thống sưởi
- wall heating panel
- panen sưởi trên tường
- warm air heating
- sự sưởi bằng không khí nóng
- warm air heating (system)
- hệ thống sưởi không khí ẩm
- water heating system
- hệ thống sưởi bằng nước nóng
sưởi ấm
- aggregate heating surface
- bề mặt sưởi ấm tổng cộng
- air heating
- sưởi (ấm) không khí
- air heating apparatus
- thiết bị sưởi (ấm) không khí
- automatic heating
- sự sưởi ấm tự động
- background heating
- sự sưởi ấm cục bộ
- ceiling panel heating
- sự sưởi ấm qua panen trần
- central heating
- sự sưởi ấm tập trung
- central heating
- sự sưởi ấm trung tâm
- combined heating system
- hệ thống sưởi ấm hỗn hợp
- convection heating
- sưởi ấm bằng đối lưu
- district heating
- sưởi ấm khu vực
- electric heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- electric heating blanket
- chăn sưởi ấm bằng điện
- electric heating cable
- đường cáp điện sưởi ấm
- electric heating system
- hệ thống sưởi ấm bằng điện
- electrical) heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- floor heating
- sự sưởi ấm sàn
- furnace heating
- sự sưởi ấm bằng lò
- gas heating
- sự sưởi ấm bằng hơi
- gas heating
- sưởi ấm bằng khí đốt
- gas heating system
- hệ thống dùng khí sưởi ấm
- heating and hot water boiler
- nồi hơi nước nóng và sưởi ấm
- heating appliance
- thiết bị sưởi ấm
- heating blowpipe
- ống dẫn khí sưởi ấm
- heating cable
- cáp cấp nhiệt sưởi ấm
- heating capacity
- khả năng sưởi ấm
- heating circuit
- mạch sưởi ấm
- heating coil
- dàn ống xoắn sưởi (ấm)
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heating effect
- hiệu ứng sưởi (ấm)
- heating electric cable
- đường cáp điện sưởi ấm
- heating garment
- quần áo sưởi ấm
- heating grid
- dàn (ống xoắn) sưởi ấm
- heating grid
- giàn (ống xoắn) sưởi ấm
- heating heat pump
- máy bơm nhiệt để sưởi ấm
- heating medium
- môi trường sưởi ấm
- heating operation
- vận hành sưởi ấm
- heating period
- thời kỳ sưởi ấm
- heating requirements
- nhu cầu sưởi ấm
- heating season
- mùa sưởi ấm
- heating season
- thời kỳ sưởi ấm
- heating section
- khu vực sưởi ấm
- heating system
- hệ thống sưởi ấm
- heating tariff
- biểu giá điện sưởi ấm
- heating term
- mùa (được) sưởi ấm
- heating zone
- vùng sưởi ấm
- Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
- sưởi ấm, quạt gió và điều hòa
- hot gas heating cycle
- chu trình sưởi ấm bằng hơi nóng
- hot water heating
- sự sưởi ấm bằng nước nóng
- individual heating
- sự sưởi ấm trong nhà
- intermittent heating
- sự sưởi ấm từng đợt
- open expansion tank heating system
- hệ thống sưởi ấm mở
- overhead heating system
- hệ thống sưởi ấm trên
- plural zone heating and cooling system
- hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plural zone heating and cooling system
- hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- process heating
- sự sưởi ấm công nghiệp
- refrigerating-heating plant
- hệ (thống) sưởi ấm và làm lạnh
- refrigerating-heating system
- hệ (thống) sưởi ấm và làm lạnh
- regenerative heating
- sự sưởi ấm hoàn nhiệt
- regenerative heating
- sự sưởi ấm tái sinh
- regenerative heating
- sưởi ấm tái sinh
- screed heating
- sự sưởi ấm sàn
- space heating
- sưởi ấm không gian
- thermal storage floor heating
- sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
- thermoelectric heating cooling system
- hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- underfloor heating
- sự sưởi ấm sàn
- underfloor heating
- sưởi ấm dưới nền nhà
tăng nhiệt
- aerodynamic heating
- tăng nhiệt khí động (lưc)
- dielectric heating
- tăng nhiệt điện môi
- electric heating-up
- sự tăng nhiệt bằng điện
- heating agent
- chất tăng nhiệt
- heating curve
- đường cong tăng nhiệt
- industrial heating boiler house
- gian nồi hơi tăng nhiệt sản xuất
- storage heating
- tăng nhiệt dự trữ
Kinh tế
sự đốt nóng
sự hung nóng
sự xử lý nhiệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- steaming , boiling , scalding , roasting , broiling , melting , baking , warming , cooking , grilling
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
sưởi ấm, quạt gió và điều hòa, -
Heating-system make up water
nước bổ sung mạng lưới nhiệt, nước bù mạng lưới nhiệt, -
Heating-up
sự nung nóng, sự làm nóng, sự đốt nóng, sự làm nóng, sự nung nóng, sự nung, electric heating-up, sự nung bằng điện -
Heating-up come-up
thời gian đun nóng, -
Heating-up curve
đường cong nung nóng, -
Heating-up period
thời gian hấp (bảo dưỡng bê-tông), -
Heating-up time
thời gian nung nóng, -
Heating-up zone
vùng đốt nóng sơ bộ, -
Heating agent
chất làm nóng, chất tăng nhiệt, -
Heating and hot water boiler
nồi hơi nước nóng và sưởi ấm, -
Heating and power plant
trung tâm nhiệt điện, -
Heating and thermal insulation analysis
sự tính toán nhiệt kỹ thuật, -
Heating appliance
thiết bị sưởi ấm, thiết bị sưởi, dụng cụ sưởi, lò sưởi, -
Heating area
điện tích cấp nhiệt, điện tích truyền nhiệt, -
Heating bath
nồi đun, -
Heating belt
băng gia nhiệt, băng sưởi, -
Heating blanket
chăn sưởi, -
Heating blanket (hypothermia)
chăn (có dây nóng) phát nhiệt, chăn sưởi, -
Heating blowpipe
ống dẫn khí sưởi ấm, lò đốt sưởi, -
Heating boiler
nồi đun nóng, nồi đun sôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.